Bản dịch của từ Non-circular trong tiếng Việt

Non-circular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-circular (Adjective)

01

Không có hình dạng hoặc hình tròn.

Not circular in form or shape.

Ví dụ

The new park design is non-circular, promoting diverse social interactions.

Thiết kế công viên mới không hình tròn, khuyến khích tương tác xã hội đa dạng.

Community meetings are not non-circular; they often have fixed agendas.

Các cuộc họp cộng đồng không phải không hình tròn; thường có chương trình cố định.

Is the layout of the community center non-circular for better engagement?

Bố cục của trung tâm cộng đồng có phải không hình tròn để tăng cường tham gia không?

02

Không liên quan hoặc bắt nguồn từ lý luận vòng tròn.

Not involving or derived by circular reasoning.

Ví dụ

The argument presented by Sarah was non-circular and well-supported.

Lập luận của Sarah không vòng vo và được hỗ trợ tốt.

Many students do not understand non-circular logic in debates.

Nhiều sinh viên không hiểu logic không vòng vo trong các cuộc tranh luận.

Is the conclusion of this essay non-circular and clear?

Kết luận của bài luận này có rõ ràng và không vòng vo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-circular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-circular

Không có idiom phù hợp