Bản dịch của từ Non-circular trong tiếng Việt
Non-circular

Non-circular (Adjective)
The new park design is non-circular, promoting diverse social interactions.
Thiết kế công viên mới không hình tròn, khuyến khích tương tác xã hội đa dạng.
Community meetings are not non-circular; they often have fixed agendas.
Các cuộc họp cộng đồng không phải không hình tròn; thường có chương trình cố định.
Is the layout of the community center non-circular for better engagement?
Bố cục của trung tâm cộng đồng có phải không hình tròn để tăng cường tham gia không?
The argument presented by Sarah was non-circular and well-supported.
Lập luận của Sarah không vòng vo và được hỗ trợ tốt.
Many students do not understand non-circular logic in debates.
Nhiều sinh viên không hiểu logic không vòng vo trong các cuộc tranh luận.
Is the conclusion of this essay non-circular and clear?
Kết luận của bài luận này có rõ ràng và không vòng vo không?
Từ "non-circular" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc tính chất không có hình dạng tròn hoặc không có kết cấu vòng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và thiết kế để mô tả các đối tượng, quy trình hoặc mô hình mà không tuân thủ hình dạng tròn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ nét về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "non-circular" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không" và tính từ "circular" bắt nguồn từ tiếng Latin "circularis", chỉ hình dạng tròn. Từ này ra đời nhằm mô tả những đối tượng hoặc hiện tượng không mang tính chất tròn, phản ánh sự đổi mới trong cách diễn đạt các khái niệm toán học và hình học. Ngày nay, "non-circular" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ các hình dạng, cấu trúc hoặc quy trình không theo kiểu tròn.
Từ "non-circular" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc cấu trúc không theo hình tròn, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, khoa học vật liệu và thiết kế kiến trúc. Từ này chủ yếu có mặt trong các văn bản chuyên ngành và ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.