Bản dịch của từ Non-circular trong tiếng Việt
Non-circular
Non-circular (Adjective)
The new park design is non-circular, promoting diverse social interactions.
Thiết kế công viên mới không hình tròn, khuyến khích tương tác xã hội đa dạng.
Community meetings are not non-circular; they often have fixed agendas.
Các cuộc họp cộng đồng không phải không hình tròn; thường có chương trình cố định.
Is the layout of the community center non-circular for better engagement?
Bố cục của trung tâm cộng đồng có phải không hình tròn để tăng cường tham gia không?
The argument presented by Sarah was non-circular and well-supported.
Lập luận của Sarah không vòng vo và được hỗ trợ tốt.
Many students do not understand non-circular logic in debates.
Nhiều sinh viên không hiểu logic không vòng vo trong các cuộc tranh luận.
Is the conclusion of this essay non-circular and clear?
Kết luận của bài luận này có rõ ràng và không vòng vo không?