Bản dịch của từ Non communicant trong tiếng Việt
Non communicant
Noun [U/C]
Non communicant (Noun)
nɑnkəmjˈuntʃəkənt
nɑnkəmjˈuntʃəkənt
Ví dụ
The non communicant stayed outside during the church service.
Người không giao ước ở ngoài trong lúc thờ phượng tại nhà thờ.
The number of non communicants in the community is increasing.
Số người không giao ước trong cộng đồng đang tăng lên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non communicant
Không có idiom phù hợp