Bản dịch của từ Non communicant trong tiếng Việt
Non communicant
Non communicant (Noun)
The non communicant stayed outside during the church service.
Người không giao ước ở ngoài trong lúc thờ phượng tại nhà thờ.
The number of non communicants in the community is increasing.
Số người không giao ước trong cộng đồng đang tăng lên.
The non communicant preferred to pray alone at home.
Người không giao ước thích cầu nguyện một mình tại nhà.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Non communicant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Non communicant" là thuật ngữ thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ một cá nhân không tham gia vào các nghi lễ giao tiếp tôn giáo, chẳng hạn như việc nhận lễ Thánh. Trong tiếng Anh, cách viết này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường sử dụng, có thể xuất hiện sự khác biệt về tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "non communicant" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "communicant" có nguồn gốc từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân không tham gia vào việc giao tiếp hoặc không chia sẻ thông tin, đặc biệt trong bối cảnh y tế hoặc tâm lý. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng đặc điểm của nguồn gốc Latin, nhấn mạnh sự thiếu hụt trong việc tương tác hoặc truyền đạt thông tin.
Từ "non communicant" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tỷ lệ thấp trong các bài kiểm tra ngữ nghe, đọc, viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả một bệnh nhân không tham gia giao tiếp hoặc không có khả năng giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong các nghiên cứu về tâm lý hoặc thần kinh. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu chuyên môn và nghiên cứu lâm sàng.