Bản dịch của từ Non communicant trong tiếng Việt

Non communicant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non communicant (Noun)

nɑnkəmjˈuntʃəkənt
nɑnkəmjˈuntʃəkənt
01

Một người không tham gia hiệp thông tôn giáo.

A person who does not take part in religious communion.

Ví dụ

The non communicant stayed outside during the church service.

Người không giao ước ở ngoài trong lúc thờ phượng tại nhà thờ.

The number of non communicants in the community is increasing.

Số người không giao ước trong cộng đồng đang tăng lên.

The non communicant preferred to pray alone at home.

Người không giao ước thích cầu nguyện một mình tại nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non communicant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non communicant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.