Bản dịch của từ Non-communist trong tiếng Việt
Non-communist

Non-communist (Adjective)
Không ủng hộ hay thực hành chủ nghĩa cộng sản.
Not advocating or practising communism.
Many non-communist countries support democracy and free market policies.
Nhiều quốc gia phi cộng sản ủng hộ dân chủ và chính sách thị trường tự do.
Some non-communist nations struggle with economic inequality.
Một số quốc gia phi cộng sản gặp khó khăn với sự bất bình đẳng kinh tế.
Are all non-communist governments focused on social welfare programs?
Tất cả các chính phủ phi cộng sản có tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội không?
Non-communist (Noun)
Một người không phải là người cộng sản.
A person who is not a communist.
John is a non-communist who supports democratic values.
John là một người không cộng sản ủng hộ giá trị dân chủ.
Many non-communists attended the social event last week.
Nhiều người không cộng sản đã tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
Are non-communists allowed to join the political discussion?
Liệu người không cộng sản có được tham gia thảo luận chính trị không?
Từ "non-communist" chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia không theo hệ tư tưởng cộng sản. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị để phân biệt sự đối lập với các quan điểm và hệ thống cộng sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, từ này có thể mang nghĩa nhấn mạnh kháng cự đối với toàn cầu hóa hoặc sự can thiệp của các quốc gia theo chủ nghĩa cộng sản.
Từ "non-communist" có nguồn gốc từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, nghĩa là "không", kết hợp với từ "communist", xuất phát từ "communis", nghĩa là "chung" hoặc "công cộng". Từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc ý tưởng không thuộc hoặc phản đối hệ tư tưởng cộng sản. Sự phát triển lịch sử của từ này gắn liền với các chính trị gia và phong trào diễn ra trong thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, khi tư tưởng cộng sản và phi cộng sản xung đột gay gắt.
Từ "non-communist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, khi thảo luận về chính trị hoặc các chủ đề liên quan đến các hệ thống chính trị khác nhau. Tần suất sử dụng của từ này cũng được ghi nhận trong các văn bản học thuật và báo chí để phân biệt giữa các hệ tư tưởng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các phong trào chính trị hoặc các quốc gia không theo chủ nghĩa cộng sản trong lịch sử hiện đại.