Bản dịch của từ Non-communist trong tiếng Việt

Non-communist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-communist (Adjective)

nɑnkˈɑmjʊnɪst
nɑnkˈɑmjʊnɪst
01

Không ủng hộ hay thực hành chủ nghĩa cộng sản.

Not advocating or practising communism.

Ví dụ

Many non-communist countries support democracy and free market policies.

Nhiều quốc gia phi cộng sản ủng hộ dân chủ và chính sách thị trường tự do.

Some non-communist nations struggle with economic inequality.

Một số quốc gia phi cộng sản gặp khó khăn với sự bất bình đẳng kinh tế.

Are all non-communist governments focused on social welfare programs?

Tất cả các chính phủ phi cộng sản có tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội không?

Non-communist (Noun)

nɑnkˈɑmjʊnɪst
nɑnkˈɑmjʊnɪst
01

Một người không phải là người cộng sản.

A person who is not a communist.

Ví dụ

John is a non-communist who supports democratic values.

John là một người không cộng sản ủng hộ giá trị dân chủ.

Many non-communists attended the social event last week.

Nhiều người không cộng sản đã tham gia sự kiện xã hội tuần trước.

Are non-communists allowed to join the political discussion?

Liệu người không cộng sản có được tham gia thảo luận chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-communist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-communist

Không có idiom phù hợp