Bản dịch của từ Non-compearance trong tiếng Việt
Non-compearance

Non-compearance (Noun)
His non-compearance led to a warrant being issued for his arrest.
Sự không xuất hiện của anh ấy đã dẫn đến lệnh bắt giữ.
The judge noted her non-compearance was unacceptable for the trial.
Thẩm phán cho biết sự không xuất hiện của cô ấy là không thể chấp nhận.
Why was there a non-compearance in the community court last week?
Tại sao lại có sự không xuất hiện ở tòa án cộng đồng tuần trước?
Từ "non-compearance" có nghĩa là sự vắng mặt, không xuất hiện trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như không tham dự một phiên tòa hoặc một sự kiện. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý. Về mặt ngôn ngữ, "non-compearance" có thể không được nhận diện trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nơi mà "nonappearance" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, tuy nhiên về nghĩa, cả hai phiên bản đều chỉ cùng một khái niệm.
Từ "non-compearance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và động từ "comparere" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện diện". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ sự không có mặt của một bên trong một phiên tòa hoặc một sự kiện chính thức. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh sự thiếu vắng hoặc không tham dự, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội.
Từ "non-compearance" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc không có mặt trong một phiên tòa hoặc một cuộc hẹn quan trọng. Dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ này thường gặp trong các văn bản pháp lý, đặc biệt liên quan đến quy trình tố tụng.