Bản dịch của từ Non compos mentis trong tiếng Việt
Non compos mentis

Non compos mentis (Adjective)
The judge declared him non compos mentis during the trial last week.
Thẩm phán tuyên bố anh ta không tỉnh táo trong phiên tòa tuần trước.
She is not non compos mentis; she understands everything clearly.
Cô ấy không phải không tỉnh táo; cô ấy hiểu mọi thứ rõ ràng.
Is he considered non compos mentis after the recent events?
Có phải anh ấy được coi là không tỉnh táo sau các sự kiện gần đây không?
"Non compos mentis" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý học để chỉ tình trạng một cá nhân không có khả năng kiểm soát hành vi hoặc ra quyết định hợp lý do rối loạn tâm thần hoặc thần kinh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nghĩa là cả hai đều miêu tả một trạng thái tâm lý bất thường.
Cụm từ "non compos mentis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không có tâm trí đầy đủ". Cấu trúc này bao gồm "non" (không) và "compos mentis" (tâm trí đầy đủ). Thời trung cổ, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ các cá nhân không đủ khả năng xử lý các vấn đề pháp lý do tình trạng tâm lý. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý để mô tả trạng thái tinh thần không bình thường hoặc mất khả năng nhận thức.
Cụm từ "non compos mentis" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng phổ thông được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, cụm từ này có thể thấy trong bối cảnh pháp lý hoặc tâm lý học, đề cập đến trạng thái tâm thần không đầy đủ khả năng đưa ra quyết định. Việc sử dụng cụm từ này chủ yếu diễn ra trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc trong các trường hợp pháp lý liên quan đến năng lực nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp