Bản dịch của từ Non compos mentis trong tiếng Việt
Non compos mentis
Adjective
Non compos mentis (Adjective)
nɑnkɑmpəsmˈɛntəs
nɑnkɑmpəsmˈɛntəs
Ví dụ
The judge declared him non compos mentis during the trial last week.
Thẩm phán tuyên bố anh ta không tỉnh táo trong phiên tòa tuần trước.
She is not non compos mentis; she understands everything clearly.
Cô ấy không phải không tỉnh táo; cô ấy hiểu mọi thứ rõ ràng.
Is he considered non compos mentis after the recent events?
Có phải anh ấy được coi là không tỉnh táo sau các sự kiện gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non compos mentis
Không có idiom phù hợp