Bản dịch của từ Non concur trong tiếng Việt
Non concur

Non concur (Verb)
Không đồng ý.
To disagree.
They non concur on the new rules for the social club.
Họ không đồng tình với các quy định mới cho câu lạc bộ xã hội.
The members non concur with the decision to cancel the event.
Các thành viên không đồng tình với quyết định hủy sự kiện.
The community non concurs with the proposed changes in the neighborhood.
Cộng đồng không đồng tình với các thay đổi đề xuất trong khu phố.
Non concur (Noun Uncountable)
Hành động không đồng ý hoặc phản đối.
The act of disagreeing or objecting.
Non concur was expressed by the minority during the meeting.
Sự không đồng tình đã được thể hiện bởi phần ít trong cuộc họp.
Her non concurrence with the decision caused some tension in the group.
Sự không đồng tình của cô với quyết định gây ra một số căng thẳng trong nhóm.
The non concur was noted in the official minutes of the discussion.
Sự không đồng tình đã được ghi chú trong biên bản chính thức của cuộc thảo luận.
Thuật ngữ "non concur" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để chỉ việc không đồng ý hoặc không chấp nhận một vấn đề nào đó, thường liên quan đến các quyết định hoặc ý kiến chính thức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, "nonconcur" thường được viết gộp trong tiếng Anh Mỹ, trong khi Anh Anh có thể thấy phiên bản tách rời hơn. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu và báo cáo chính thức, thể hiện sự khác biệt hoặc bất đồng trong quan điểm.
Từ "non concur" bắt nguồn từ tiếng Latin "non" có nghĩa là "không" và "concurrere" có nghĩa là "hợp lại, xảy ra cùng lúc". Về mặt lịch sử, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế để chỉ tình huống mà các bên không đồng thuận hoặc không hợp tác với nhau. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự thiếu đồng thuận hoặc sự khác biệt trong quan điểm giữa các bên liên quan, thể hiện sự trì hoãn hoặc phản kháng trong quá trình ra quyết định.
Thuật ngữ "non concur" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý hoặc tổ chức, đề cập đến việc không đồng thuận hoặc phản đối một quyết định hoặc ý kiến nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị và quản lý, nơi mà sự đồng thuận là điều cần thiết nhưng không đạt được.