Bản dịch của từ Non-contingent trong tiếng Việt
Non-contingent

Non-contingent (Adjective)
Không phụ thuộc vào một số điều kiện, hoàn cảnh hoặc biến số khác.
Not dependent on some other condition circumstance or variable.
Non-contingent factors affect social interactions positively.
Những yếu tố không phụ thuộc ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội.
She believes non-contingent events shape society in meaningful ways.
Cô ấy tin rằng những sự kiện không phụ thuộc định hình xã hội một cách ý nghĩa.
Do non-contingent circumstances lead to stronger community bonds?
Liệu các hoàn cảnh không phụ thuộc có dẫn đến mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn không?
Khái niệm "non-contingent" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế học, chỉ một điều kiện hoặc tình huống không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài hoặc các điều kiện khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này trong cả Anh và Mỹ đều được viết là "non-contingent" mà không có sự khác biệt nào về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, song ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "non-contingent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "contingere", nghĩa là "chạm đến" hoặc "phụ thuộc vào". Tiền tố "non-" được thêm vào để chỉ sự phủ định. Trong triết học và logic hiện đại, "non-contingent" thường được sử dụng để diễn tả những sự thật không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào khác. Ý nghĩa này thể hiện sự chắc chắn và độc lập, phù hợp với nguyên gốc của từ.
Từ "non-contingent" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề chủ yếu liên quan đến tình huống hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này có thể thấy trong văn bản về tâm lý học, giáo dục hoặc kinh tế, thường liên quan đến các khái niệm như sự độc lập trong quyết định hoặc điều kiện không ràng buộc. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống không phụ thuộc lẫn nhau hoặc các yếu tố không điều kiện.