Bản dịch của từ Non-contingent trong tiếng Việt

Non-contingent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-contingent (Adjective)

01

Không phụ thuộc vào một số điều kiện, hoàn cảnh hoặc biến số khác.

Not dependent on some other condition circumstance or variable.

Ví dụ

Non-contingent factors affect social interactions positively.

Những yếu tố không phụ thuộc ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội.

She believes non-contingent events shape society in meaningful ways.

Cô ấy tin rằng những sự kiện không phụ thuộc định hình xã hội một cách ý nghĩa.

Do non-contingent circumstances lead to stronger community bonds?

Liệu các hoàn cảnh không phụ thuộc có dẫn đến mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-contingent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-contingent

Không có idiom phù hợp