Bản dịch của từ Non-contingent trong tiếng Việt
Non-contingent
Non-contingent (Adjective)
Không phụ thuộc vào một số điều kiện, hoàn cảnh hoặc biến số khác.
Not dependent on some other condition circumstance or variable.
Non-contingent factors affect social interactions positively.
Những yếu tố không phụ thuộc ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội.
She believes non-contingent events shape society in meaningful ways.
Cô ấy tin rằng những sự kiện không phụ thuộc định hình xã hội một cách ý nghĩa.
Do non-contingent circumstances lead to stronger community bonds?
Liệu các hoàn cảnh không phụ thuộc có dẫn đến mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn không?