Bản dịch của từ Non-custodial trong tiếng Việt
Non-custodial

Non-custodial (Adjective)
John is a non-custodial parent after his divorce in 2022.
John là cha không có quyền nuôi con sau khi ly hôn năm 2022.
Many non-custodial parents struggle with emotional challenges.
Nhiều cha mẹ không có quyền nuôi con gặp khó khăn về cảm xúc.
Are non-custodial parents treated fairly in custody cases?
Các cha mẹ không có quyền nuôi con có được đối xử công bằng không?
"Non-custodial" là thuật ngữ chỉ tình trạng không có quyền giám hộ hoặc quản lý trực tiếp một cá nhân, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý liên quan đến quyền nuôi con hoặc hình phạt. Thuật ngữ này ngụ ý rằng một bên không chịu trách nhiệm về sự chăm sóc và giám sát của đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh pháp luật của từng quốc gia.
Thuật ngữ "non-custodial" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "custodialis" bắt nguồn từ "custodia", nghĩa là "sự giữ gìn" hay "bảo vệ". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, nhằm chỉ trạng thái không giữ quyền bảo hộ hay quản lý tài sản. Ngày nay, "non-custodial" thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc tài khoản mà người dùng tự chịu trách nhiệm về tài sản mà không có người trung gian nào tham gia.
Từ "non-custodial" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của bài viết IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến luật pháp và bảo vệ trẻ em. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quyền nuôi con hoặc các hình thức giám sát không giới hạn. Ngoài ra, trong lĩnh vực tài chính, "non-custodial" thường chỉ đến các dịch vụ mà không yêu cầu sự giám sát trực tiếp, thường liên quan đến giao dịch tiền điện tử. Sự xuất hiện của từ này phản ánh các chủ đề hiện đại và tính đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.