Bản dịch của từ Non-custodial trong tiếng Việt

Non-custodial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-custodial (Adjective)

01

Không được quyền nuôi con sau khi ly hôn.

Not having custody of ones children after a divorce.

Ví dụ

John is a non-custodial parent after his divorce in 2022.

John là cha không có quyền nuôi con sau khi ly hôn năm 2022.

Many non-custodial parents struggle with emotional challenges.

Nhiều cha mẹ không có quyền nuôi con gặp khó khăn về cảm xúc.

Are non-custodial parents treated fairly in custody cases?

Các cha mẹ không có quyền nuôi con có được đối xử công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-custodial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-custodial

Không có idiom phù hợp