Bản dịch của từ Non flying trong tiếng Việt
Non flying

Non flying (Adjective)
Penguins are non-flying birds that swim gracefully in the ocean.
Chim cánh cụt là loài chim không bay lượn nhưng bơi một cách duyên dáng trên biển.
The ostrich is a non-flying bird known for its fast running speed.
Đà điểu là một loài chim không bay lượn nổi tiếng với tốc độ chạy nhanh.
In the social world, being a non-flying creature doesn't limit success.
Trong thế giới xã hội, việc là một sinh vật không bay lượn không hạn chế thành công.
Không bay hoặc không được phép bay.
Not flying or not allowed to fly.
The non-flying birds are ostriches and penguins.
Những con chim không bay là đà điểu và chim cánh cụt.
The non-flying insects like ants and beetles crawl on the ground.
Côn trùng không bay như kiến và bọ cánh cứng bò trên mặt đất.
In some cultures, non-flying animals are considered symbolic and revered.
Ở một số văn hóa, các loài động vật không bay được coi là biểu tượng và được sùng bái.
Non flying (Noun)
Người không được phép bay hoặc không được phép bay.
A person who is not flying or not allowed to fly.
The non flying passenger missed their connecting flight.
Hành khách không bay đã bỏ lỡ chuyến bay kết nối của mình.
The non flying rule was enforced due to bad weather.
Quy định không bay đã được áp dụng do thời tiết xấu.
The non flying status was a disappointment for the traveler.
Tình trạng không bay đã làm thất vọng cho người du lịch.
The non-flying restriction affected travel plans for many people.
Sự hạn chế không bay ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của nhiều người.
The non-flying status of the airlines caused inconvenience to passengers.
Tình trạng không bay của các hãng hàng không gây bất tiện cho hành khách.
The non-flying rule was implemented due to safety concerns.
Quy định không bay được áp dụng do lo ngại về an toàn.
Từ "non-flying" được sử dụng để chỉ những loài động vật, đặc biệt là các loài chim, không có khả năng bay. Từ này có thể được áp dụng cho các loài như đà điểu hoặc chim cánh cụt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu và giọng nói của từng vùng.
Từ "non flying" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "non-" và động từ "fly". Tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", trong khi "fly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flēogan", có nghĩa là "bay". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không bay", phản ánh sự mất khả năng hoặc thiên hướng bay lượn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những động vật hoặc đối tượng không có khả năng bay, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh học.
Thuật ngữ "non flying" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ngôn ngữ mô tả các loài động vật không có khả năng bay, như chim cánh cụt hay đà điểu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về sinh học hoặc bảo tồn động vật. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS là tương đối thấp, nhưng có thể tăng lên trong các chủ đề liên quan đến sinh thái học hoặc động vật.