Bản dịch của từ Non flying trong tiếng Việt
Non flying
Non flying (Adjective)
Penguins are non-flying birds that swim gracefully in the ocean.
Chim cánh cụt là loài chim không bay lượn nhưng bơi một cách duyên dáng trên biển.
The ostrich is a non-flying bird known for its fast running speed.
Đà điểu là một loài chim không bay lượn nổi tiếng với tốc độ chạy nhanh.
Không bay hoặc không được phép bay
Not flying or not allowed to fly
The non-flying birds are ostriches and penguins.
Những con chim không bay là đà điểu và chim cánh cụt.
The non-flying insects like ants and beetles crawl on the ground.
Côn trùng không bay như kiến và bọ cánh cứng bò trên mặt đất.
Non flying (Noun)
Người không được phép bay hoặc không được phép bay
A person who is not flying or not allowed to fly
The non flying passenger missed their connecting flight.
Hành khách không bay đã bỏ lỡ chuyến bay kết nối của mình.
The non flying rule was enforced due to bad weather.
Quy định không bay đã được áp dụng do thời tiết xấu.
The non-flying restriction affected travel plans for many people.
Sự hạn chế không bay ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của nhiều người.
The non-flying status of the airlines caused inconvenience to passengers.
Tình trạng không bay của các hãng hàng không gây bất tiện cho hành khách.