Bản dịch của từ Non flying trong tiếng Việt

Non flying

AdjectiveNoun [U/C]

Non flying (Adjective)

nɑnfˈaɪlɨŋ
nɑnfˈaɪlɨŋ
01

Không có khả năng bay

Not capable of flight

Ví dụ

Penguins are non-flying birds that swim gracefully in the ocean.

Chim cánh cụt là loài chim không bay lượn nhưng bơi một cách duyên dáng trên biển.

The ostrich is a non-flying bird known for its fast running speed.

Đà điểu là một loài chim không bay lượn nổi tiếng với tốc độ chạy nhanh.

02

Không bay hoặc không được phép bay

Not flying or not allowed to fly

Ví dụ

The non-flying birds are ostriches and penguins.

Những con chim không bay là đà điểu và chim cánh cụt.

The non-flying insects like ants and beetles crawl on the ground.

Côn trùng không bay như kiến và bọ cánh cứng bò trên mặt đất.

Non flying (Noun)

nɑnfˈaɪlɨŋ
nɑnfˈaɪlɨŋ
01

Người không được phép bay hoặc không được phép bay

A person who is not flying or not allowed to fly

Ví dụ

The non flying passenger missed their connecting flight.

Hành khách không bay đã bỏ lỡ chuyến bay kết nối của mình.

The non flying rule was enforced due to bad weather.

Quy định không bay đã được áp dụng do thời tiết xấu.

02

Một tình huống hoặc điều kiện không bay

A non-flying situation or condition

Ví dụ

The non-flying restriction affected travel plans for many people.

Sự hạn chế không bay ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của nhiều người.

The non-flying status of the airlines caused inconvenience to passengers.

Tình trạng không bay của các hãng hàng không gây bất tiện cho hành khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non flying

Không có idiom phù hợp