Bản dịch của từ Non infective trong tiếng Việt
Non infective
Non infective (Adjective)
Non-infective diseases can still have a significant impact on society.
Các bệnh không gây nhiễm vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.
The non-infective nature of allergies sets them apart from contagious illnesses.
Tính không lây nhiễm của dị ứng làm cho chúng khác biệt so với các bệnh truyền nhiễm.
Non infective (Noun)
Hand sanitizer is a non infective used to kill germs.
Thuốc rửa tay là một chất không gây nhiễm trùng được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn.
Regular soap is a non infective that helps prevent the spread of diseases.
Xà phòng thông thường là một chất không gây nhiễm trùng giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.