Bản dịch của từ Non infective trong tiếng Việt
Non infective
Non infective (Adjective)
Non-infective diseases can still have a significant impact on society.
Các bệnh không gây nhiễm vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.
The non-infective nature of allergies sets them apart from contagious illnesses.
Tính không lây nhiễm của dị ứng làm cho chúng khác biệt so với các bệnh truyền nhiễm.
Preventing non-infective conditions requires a different approach compared to infectious diseases.
Ngăn ngừa các tình trạng không lây nhiễm đòi hỏi một cách tiếp cận khác so với các bệnh lây nhiễm.
Non infective (Noun)
Hand sanitizer is a non infective used to kill germs.
Thuốc rửa tay là một chất không gây nhiễm trùng được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn.
Regular soap is a non infective that helps prevent the spread of diseases.
Xà phòng thông thường là một chất không gây nhiễm trùng giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.
Disinfectant wipes are non infectives commonly used in public places.
Khăn lau khử trùng là những chất không gây nhiễm trùng thường được sử dụng tại các nơi công cộng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Non infective cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "non infective" (không lây nhiễm) được sử dụng để chỉ các bệnh hoặc tình trạng không thể truyền từ người này sang người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để phân biệt giữa các bệnh truyền nhiễm, như cúm hoặc lao, với các bệnh không lây nhiễm, như tiểu đường hoặc bệnh tim. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng thuật ngữ y tế có thể khác biệt do thói quen và quy định đi kèm của mỗi quốc gia.
Từ "noninfective" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non," có nghĩa là "không," kết hợp với từ "infective," bắt nguồn từ động từ "inficere," nghĩa là "làm nhiễm," cũng từ Latinh. Từ "noninfective" xuất hiện trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong ngành y học để chỉ những tình trạng hoặc bệnh trạng không có khả năng lây nhiễm. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất không truyền nhiễm của một số bệnh hoặc vi sinh vật.
Khái niệm "non infective" (không lây nhiễm) thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và sinh học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả các bệnh không do vi sinh vật gây ra, chẳng hạn như bệnh lý và trạng thái sinh lý. Nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, thảo luận chuyên ngành về sức khỏe và các tài liệu giáo dục liên quan đến y tế cộng đồng.