Bản dịch của từ Non infective trong tiếng Việt

Non infective

Adjective Noun [U/C]

Non infective (Adjective)

nˌɑnɨnfˈɛktɨŋ
nˌɑnɨnfˈɛktɨŋ
01

Không gây nhiễm trùng.

Not causing infection.

Ví dụ

Non-infective diseases can still have a significant impact on society.

Các bệnh không gây nhiễm vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.

The non-infective nature of allergies sets them apart from contagious illnesses.

Tính không lây nhiễm của dị ứng làm cho chúng khác biệt so với các bệnh truyền nhiễm.

Preventing non-infective conditions requires a different approach compared to infectious diseases.

Ngăn ngừa các tình trạng không lây nhiễm đòi hỏi một cách tiếp cận khác so với các bệnh lây nhiễm.

Non infective (Noun)

nˌɑnɨnfˈɛktɨŋ
nˌɑnɨnfˈɛktɨŋ
01

Một tác nhân hoặc chất không gây nhiễm trùng.

An agent or substance that does not cause infection.

Ví dụ

Hand sanitizer is a non infective used to kill germs.

Thuốc rửa tay là một chất không gây nhiễm trùng được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn.

Regular soap is a non infective that helps prevent the spread of diseases.

Xà phòng thông thường là một chất không gây nhiễm trùng giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.

Disinfectant wipes are non infectives commonly used in public places.

Khăn lau khử trùng là những chất không gây nhiễm trùng thường được sử dụng tại các nơi công cộng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non infective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non infective

Không có idiom phù hợp