Bản dịch của từ Non-operating expense trong tiếng Việt
Non-operating expense
Noun [U/C]

Non-operating expense (Noun)
nˈɑnˈɔpɚˌeɪtɨŋ ɨkspˈɛns
nˈɑnˈɔpɚˌeɪtɨŋ ɨkspˈɛns
01
Một chi phí không liên quan đến các hoạt động kinh doanh chính.
An expense that is not related to the primary business operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chi phí không đóng góp cho các hoạt động tạo ra doanh thu của một doanh nghiệp.
Expenses that do not contribute to the revenue-generating activities of a business.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-operating expense
Không có idiom phù hợp