Bản dịch của từ Non-partisan trong tiếng Việt
Non-partisan
Non-partisan (Adjective)
Không thiên vị hay thiên vị, đặc biệt đối với bất kỳ nhóm chính trị cụ thể nào.
Not biased or partisan especially towards any particular political group.
The committee is non-partisan and supports all community initiatives equally.
Ủy ban không thiên vị và hỗ trợ tất cả sáng kiến cộng đồng một cách công bằng.
Many believe non-partisan organizations are essential for fair elections.
Nhiều người tin rằng các tổ chức không thiên vị là cần thiết cho các cuộc bầu cử công bằng.
Is this report truly non-partisan in its analysis of social issues?
Báo cáo này có thực sự không thiên vị trong phân tích các vấn đề xã hội không?
Từ "non-partisan" được dùng để chỉ những người, tổ chức hoặc hành động không thiên vị về một đảng phái chính trị nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có ý nghĩa tương tự nhưng có thể gặp một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "non-partisan" thường được áp dụng trong các cuộc bầu cử và chính trị địa phương, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các tổ chức như hội đồng, ủy ban hoặc tổ chức phi lợi nhuận nhằm đảm bảo tính khách quan trong đánh giá và quyết định.
Từ "non-partisan" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "partisan" có nguồn gốc từ "partis", nghĩa là "phân mảnh" hay "nhóm". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự trung lập và không thiên về bất kỳ đảng phái chính trị nào trong bối cảnh xã hội. Ngày nay, "non-partisan" thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc hoạt động không chịu ảnh hưởng của các xu hướng chính trị, nhằm duy trì tính công bằng và khách quan.
Từ "non-partisan" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, với tần suất thấp. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị, báo chí và những cuộc thảo luận về chính sách công, thể hiện tính khách quan, không bênh vực cho một đảng phái nào. Từ này còn được sử dụng trong bối cảnh các tổ chức phi lợi nhuận hoặc hội đồng đánh giá, nhằm nhấn mạnh sự công bằng và tính độc lập trong các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp