Bản dịch của từ Non-porous trong tiếng Việt

Non-porous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-porous (Adjective)

nɑnpˈoʊɹəs
nɑnpˈoʊɹəs
01

(của một chất) không cho chất lỏng hoặc không khí đi qua nó; không xốp.

Of a substance not allowing liquid or air to pass through it not porous.

Ví dụ

The non-porous surface of the table makes it easy to clean.

Bề mặt không thấm nước của cái bàn làm cho việc lau chùi dễ dàng.

The non-porous walls in the bathroom prevent water leakage.

Những bức tường không thấm nước trong phòng tắm ngăn chặn rò rỉ nước.

The non-porous material of the bag keeps the contents dry.

Chất liệu không thấm nước của chiếc túi giữ cho nội dung khô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-porous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-porous

Không có idiom phù hợp