Bản dịch của từ Non-slaveholding trong tiếng Việt
Non-slaveholding
Non-slaveholding (Adjective)
California was a non-slaveholding state during the Civil War.
California là một bang không có chế độ nô lệ trong Nội chiến.
Many non-slaveholding citizens supported abolition in the 19th century.
Nhiều công dân không sở hữu nô lệ ủng hộ việc bãi bỏ vào thế kỷ 19.
Was New York considered a non-slaveholding state at that time?
Liệu New York có được coi là bang không có chế độ nô lệ vào thời điểm đó không?
"Non-slaveholding" (không sở hữu nô lệ) là một thuật ngữ mô tả trạng thái hoặc điều kiện của những cá nhân hoặc nhóm không sở hữu nô lệ, thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội chủ nghĩa trước cuộc nội chiến Mỹ. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ những người nông dân hoặc công nhân trong các vùng nông nghiệp nơi có sự phân chia giai cấp mạnh mẽ. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh các vấn đề xã hội và lịch sử đặc thù của từng khu vực.
Từ "non-slaveholding" xuất phát từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" có nghĩa là "không", kết hợp với "slaveholding", bắt nguồn từ "slave", từ tiếng Latinh "sclavus", nghĩa là nô lệ, và "holding" từ động từ "hold", nghĩa là nắm giữ. Từ này được sử dụng trong bối cảnh lịch sử Mỹ để chỉ những cá nhân hoặc vùng không tham gia vào hệ thống chế độ nô lệ, phản ánh sự phân chia chính trị và đạo đức trong xã hội thế kỷ 19. Các khái niệm này hiện nay vẫn gợi nhớ đến những cuộc tranh luận về quyền sở hữu và sự tự do.
Từ "non-slaveholding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói và viết do tính chất lịch sử và xã hội của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần đọc khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chế độ nô lệ ở Mỹ và các khía cạnh xã hội của nó. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về chủ nghĩa tự do, quyền con người và kinh tế học xã hội.