Bản dịch của từ Non-slaveholding trong tiếng Việt
Non-slaveholding
Adjective
Non-slaveholding (Adjective)
Ví dụ
California was a non-slaveholding state during the Civil War.
California là một bang không có chế độ nô lệ trong Nội chiến.
Many non-slaveholding citizens supported abolition in the 19th century.
Nhiều công dân không sở hữu nô lệ ủng hộ việc bãi bỏ vào thế kỷ 19.
Was New York considered a non-slaveholding state at that time?
Liệu New York có được coi là bang không có chế độ nô lệ vào thời điểm đó không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-slaveholding
Không có idiom phù hợp