Bản dịch của từ Non-transferable trong tiếng Việt
Non-transferable

Non-transferable (Adjective)
Không thể chuyển nhượng hoặc chuyển giao cho người khác sở hữu.
Not able to be transferred or made over to the possession of another person.
The non-transferable benefits are exclusive to each employee at Google.
Các phúc lợi không thể chuyển nhượng là độc quyền cho từng nhân viên tại Google.
These non-transferable rights cannot be given to anyone else.
Các quyền không thể chuyển nhượng này không thể được giao cho người khác.
Are the non-transferable tickets available for the concert next week?
Có phải vé không thể chuyển nhượng có sẵn cho buổi hòa nhạc tuần sau không?
Từ "non-transferable" được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc quyền lợi không thể chuyển nhượng từ người này sang người khác. Trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh, thuật ngữ này thường áp dụng cho hợp đồng, chứng chỉ hoặc quyền sở hữu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh trong viết và nói. Tuy nhiên, "non-transferable" là một thuật ngữ chuyên ngành có thể thấy trong các tài liệu pháp lý và chứng từ quan trọng.
Từ "non-transferable" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "non", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "transferable", từ gốc La tinh "transferre", nghĩa là "chuyển giao". Sự kết hợp này phản ánh tính chất không thể chuyển nhượng hoặc không thể chuyển giao quyền lợi, tài sản trong các ngữ cảnh pháp lý hay tài chính. Khái niệm này đã trở nên phổ biến trong các giao dịch về hợp đồng và quyền sử dụng, thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Từ "non-transferable" được sử dụng một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kiểm tra nói và viết. Từ này thường liên quan đến các tình huống như quyền lợi không thể chuyển nhượng, hợp đồng hoặc chính sách bảo hiểm. Trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu kinh doanh, "non-transferable" thường ám chỉ đến các quyền hoặc lợi ích mà không thể được chuyển giao từ một cá nhân sang cá nhân khác, vì lý do bảo vệ hoặc quản lý.