Bản dịch của từ Nonaggression trong tiếng Việt

Nonaggression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonaggression (Noun)

nɑnəgɹˈɛʃn
nɑnəgɹˈɛʃn
01

Một hiệp ước hoặc chính sách cấm các hành động chiến tranh giữa hai hoặc nhiều quốc gia.

A treaty or policy that prohibits acts of war between two or more nations.

Ví dụ

The nonaggression pact helped maintain peace between Vietnam and Cambodia.

Hiệp ước không xâm lược đã giúp duy trì hòa bình giữa Việt Nam và Campuchia.

The nonaggression policy is not always respected by all nations involved.

Chính sách không xâm lược không phải lúc nào cũng được tất cả các quốc gia tôn trọng.

Is the nonaggression treaty between China and India still effective today?

Liệu hiệp ước không xâm lược giữa Trung Quốc và Ấn Độ có còn hiệu lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonaggression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonaggression

Không có idiom phù hợp