Bản dịch của từ Nonaggression trong tiếng Việt
Nonaggression

Nonaggression (Noun)
The nonaggression pact helped maintain peace between Vietnam and Cambodia.
Hiệp ước không xâm lược đã giúp duy trì hòa bình giữa Việt Nam và Campuchia.
The nonaggression policy is not always respected by all nations involved.
Chính sách không xâm lược không phải lúc nào cũng được tất cả các quốc gia tôn trọng.
Is the nonaggression treaty between China and India still effective today?
Liệu hiệp ước không xâm lược giữa Trung Quốc và Ấn Độ có còn hiệu lực không?
Họ từ
Thuật ngữ "nonaggression" chỉ một chính sách hoặc nguyên tắc không tấn công hay gây hấn đối với một quốc gia hoặc nhóm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và quan hệ quốc tế để mô tả những cam kết hòa bình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này và dạng viết của nó thường không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể xuất hiện trong bối cảnh lịch sử cụ thể hơn, như "non-aggression pact" (hiệp ước không tấn công).
Từ "nonaggression" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: "non-" có nghĩa là "không" và "aggressio" từ "aggredi", nghĩa là "tấn công". Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và quan hệ quốc tế, đặc biệt liên quan đến triết lý không can thiệp và hòa bình. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh một cam kết đối với sự kiềm chế và đối thoại thay vì xung đột và tấn công.
Từ "nonaggression" xuất hiện trong tứ giác thành phần của IELTS với mức độ sử dụng không phổ biến, chủ yếu trong ngữ cảnh bài nghe và bài viết, nơi thuật ngữ chính trị và các thỏa thuận quốc tế được thảo luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về hòa bình, chính trị ngoại giao hoặc pháp luật quốc tế để chỉ các nguyên tắc không xung đột giữa các quốc gia. Từ này thể hiện quan điểm hòa bình trong quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp