Bản dịch của từ Nonagon trong tiếng Việt

Nonagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonagon (Noun)

nˈɑnəgn̩
nˈɑnəgn̩
01

Là hình phẳng có chín cạnh thẳng và chín góc.

A plane figure with nine straight sides and nine angles.

Ví dụ

The social club logo features a nonagon to represent unity.

Logo câu lạc bộ xã hội có hình nonagon để thể hiện sự đoàn kết.

The park design includes a nonagon-shaped fountain for gatherings.

Thiết kế công viên bao gồm một đài phun nước hình nonagon để tụ tập.

The community center's garden is arranged in a nonagon pattern.

Khu vườn của trung tâm cộng đồng được bố trí theo hình nonagon.

Dạng danh từ của Nonagon (Noun)

SingularPlural

Nonagon

Nonagons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonagon

Không có idiom phù hợp