Bản dịch của từ Nonagon trong tiếng Việt
Nonagon

Nonagon (Noun)
The social club logo features a nonagon to represent unity.
Logo câu lạc bộ xã hội có hình nonagon để thể hiện sự đoàn kết.
The park design includes a nonagon-shaped fountain for gatherings.
Thiết kế công viên bao gồm một đài phun nước hình nonagon để tụ tập.
The community center's garden is arranged in a nonagon pattern.
Khu vườn của trung tâm cộng đồng được bố trí theo hình nonagon.
Dạng danh từ của Nonagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nonagon | Nonagons |
Họ từ
Từ "nonagon" (tiếng Việt: chín giác) chỉ một hình đa giác có chín cạnh và chín đỉnh. Trong hình học, nonagon có thể được phân loại thành hai loại: đều và không đều. Nonagon đều có các cạnh và góc bằng nhau, trong khi nonagon không đều có kích thước và hình dạng cạnh khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả viết lẫn phát âm, với từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và kiến trúc.
Từ "nonagon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nonus" có nghĩa là "chín" và "gon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gonia", có nghĩa là "góc". Nonagon chỉ hình đa giác có chín cạnh và chín đỉnh. Trong lịch sử, nonagon xuất hiện trong các lĩnh vực như hình học và kiến trúc, thể hiện cấu trúc phức tạp trong thiết kế. Sự kết hợp của các yếu tố ngôn ngữ đã giữ nguyên ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "nonagon", chỉ hình đa giác có chín cạnh, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó thường xuất hiện trong các câu hỏi về hình học hoặc miêu tả đồ thị, đặc biệt trong phần Writing và Listening. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực toán học và kiến trúc, nơi yêu cầu mô tả chi tiết về hình dạng và cấu trúc. Sự xuất hiện của "nonagon" chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên ngành, không phải trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp