Bản dịch của từ Nonbeing trong tiếng Việt

Nonbeing

Noun [U/C]Adjective

Nonbeing (Noun)

01

Không tồn tại; sự vắng mặt của hiện hữu.

Nonexistence absence of being

Ví dụ

Many people experience nonbeing during periods of deep social isolation.

Nhiều người trải qua trạng thái không tồn tại trong thời gian cô lập xã hội.

Social media does not create nonbeing; it connects people instead.

Mạng xã hội không tạo ra sự không tồn tại; nó kết nối mọi người.

Is nonbeing a common feeling among teenagers today?

Liệu cảm giác không tồn tại có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Nonbeing (Adjective)

01

Không thực sự tồn tại; không tồn tại.

Not actually being not existing

Ví dụ

Many argue that nonbeing is a concept we should avoid discussing.

Nhiều người cho rằng không tồn tại là một khái niệm chúng ta nên tránh thảo luận.

Nonbeing does not contribute to social progress or community development.

Không tồn tại không đóng góp vào sự tiến bộ xã hội hoặc phát triển cộng đồng.

Is nonbeing a valid topic in social philosophy today?

Có phải không tồn tại là một chủ đề hợp lệ trong triết học xã hội hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonbeing

Không có idiom phù hợp