Bản dịch của từ Nonbeing trong tiếng Việt
Nonbeing

Nonbeing (Noun)
Không tồn tại; sự vắng mặt của hiện hữu.
Nonexistence absence of being.
Many people experience nonbeing during periods of deep social isolation.
Nhiều người trải qua trạng thái không tồn tại trong thời gian cô lập xã hội.
Social media does not create nonbeing; it connects people instead.
Mạng xã hội không tạo ra sự không tồn tại; nó kết nối mọi người.
Is nonbeing a common feeling among teenagers today?
Liệu cảm giác không tồn tại có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Nonbeing (Adjective)
Many argue that nonbeing is a concept we should avoid discussing.
Nhiều người cho rằng không tồn tại là một khái niệm chúng ta nên tránh thảo luận.
Nonbeing does not contribute to social progress or community development.
Không tồn tại không đóng góp vào sự tiến bộ xã hội hoặc phát triển cộng đồng.
Is nonbeing a valid topic in social philosophy today?
Có phải không tồn tại là một chủ đề hợp lệ trong triết học xã hội hôm nay?
Khái niệm "nonbeing" (không tồn tại) đề cập đến trạng thái hoặc khái niệm không có sự hiện hữu. Trong triết học, nó thường được sử dụng để mô tả những gì không có bản chất hoặc không có thực thể. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. "Nonbeing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết lý, tâm lý học và văn học, phản ánh những thảo luận về sự hiện hữu và sự không hiện hữu.
Từ "nonbeing" bắt nguồn từ các thành tố Latin "non" (không) và "esse" (tồn tại). Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về trạng thái không tồn tại hay vắng mặt của sự vật. Trong triết học, "nonbeing" thường được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh của sự tồn tại, phản ánh quan điểm về sự thiếu hụt hoặc không có trong thế giới hiện thực. Ý nghĩa này đã được phát triển qua lịch sử triết học, đặc biệt trong các tác phẩm của các triết gia như Heidegger và Sartre.
Từ "nonbeing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học và văn học. Trong IELTS, từ này có thể không thường xuyên xuất hiện do tính chất trừu tượng và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, "nonbeing" thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến tồn tại, ý nghĩa cuộc sống, và trong lý thuyết hiện sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp