Bản dịch của từ Noncustodial trong tiếng Việt
Noncustodial

Noncustodial (Adjective)
Many fathers become noncustodial after divorce in the United States.
Nhiều người cha trở thành không có quyền nuôi con sau ly hôn ở Mỹ.
Mothers are often noncustodial in joint custody agreements.
Người mẹ thường không có quyền nuôi con trong các thỏa thuận nuôi chung.
Are noncustodial parents treated fairly in child support cases?
Các bậc phụ huynh không có quyền nuôi con có được đối xử công bằng trong các vụ hỗ trợ trẻ em không?
Từ "noncustodial" có nghĩa là không có quyền giám hộ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến quyền nuôi con. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, "noncustodial" thường phản ánh sự phân chia trách nhiệm giữa cha mẹ trong các trường hợp ly hôn hoặc chia tay, nơi một trong hai bên không có quyền nuôi dưỡng chính thức.
Từ "noncustodial" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "custodia" có nghĩa là "giám sát" hoặc "canh giữ". Hợp thành từ này, "noncustodial" được sử dụng để chỉ trạng thái không thuộc sự giám sát, thường liên quan đến sự quản lý hay bảo vệ của một cá nhân hay tổ chức đối với một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này gắn liền với việc cha mẹ không có quyền nuôi dưỡng chính thức đối với con cái, phản ánh sự phát triển của quan hệ gia đình hiện đại.
Từ "noncustodial" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài viết và nói, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong bối cảnh hỏi đáp hoặc thảo luận về quyền nuôi dưỡng trẻ em. Trong tiếng Anh pháp lý, "noncustodial" thường được sử dụng để chỉ sự phân chia quyền nuôi dưỡng giữa các bậc phụ huynh sau khi ly hôn hoặc trong các trường hợp liên quan đến quyền lợi của trẻ em. Từ này cũng có thể liên quan đến các hình phạt không giam giữ trong hệ thống tư pháp hình sự.