Bản dịch của từ Noncustodial trong tiếng Việt

Noncustodial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncustodial(Adjective)

nɑnkətsˈudəwəl
nɑnkətsˈudəwəl
01

Không được quyền nuôi con sau khi ly hôn.

Not having custody of ones children after a divorce.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh