Bản dịch của từ Nonetheless trong tiếng Việt

Nonetheless

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonetheless (Adverb)

nˌʌnðəlˈɛs
nˌʌnðəlˈɛs
01

Mặc dù điều đó; tuy nhiên.

In spite of that; nevertheless.

Ví dụ

She was tired; nonetheless, she continued volunteering at the shelter.

Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục tình nguyện tại trại cứu trợ.

The event was canceled; nonetheless, many people showed up.

Sự kiện bị hủy; tuy nhiên, nhiều người vẫn đến.

He failed the test; nonetheless, he remained optimistic about his studies.

Anh ấy trượt kỳ thi; tuy nhiên, anh ấy vẫn lạc quan về việc học của mình.

Dạng trạng từ của Nonetheless (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nonetheless

Tuy nhiên

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonetheless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] I think the mentioned problems are rather complicated and can only be solved completely by the introduction of some other measures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018

Idiom with Nonetheless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.