Bản dịch của từ Nonetheless trong tiếng Việt
Nonetheless

Nonetheless (Adverb)
Mặc dù điều đó; tuy nhiên.
In spite of that; nevertheless.
She was tired; nonetheless, she continued volunteering at the shelter.
Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục tình nguyện tại trại cứu trợ.
The event was canceled; nonetheless, many people showed up.
Sự kiện bị hủy; tuy nhiên, nhiều người vẫn đến.
He failed the test; nonetheless, he remained optimistic about his studies.
Anh ấy trượt kỳ thi; tuy nhiên, anh ấy vẫn lạc quan về việc học của mình.
Dạng trạng từ của Nonetheless (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nonetheless Tuy nhiên | - | - |
Từ "nonetheless" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mặc dù vậy" hoặc "dù sao đi nữa", thường được sử dụng để diễn đạt sự đối lập giữa hai ý kiến hoặc sự kiện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "nonetheless" được đánh giá là trang trọng hơn, phù hợp trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp, trong khi trong giao tiếp hàng ngày có thể bị thay thế bằng "still" hoặc "nevertheless".
Từ "nonetheless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép từ hai phần "none" và "the less". Cụm từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Trung Đại (Middle English) trong thế kỷ 14. Cấu trúc này thể hiện sự tương phản, nhấn mạnh rằng mặc dù có những yếu tố nào đó, vẫn có một sự thật hoặc hành động được khẳng định. Ngày nay, "nonetheless" thường được sử dụng để chỉ ra sự bất chấp hay sự tồn tại của điều gì đó dù có những trở ngại.
Từ "nonetheless" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý kiến hoặc sự kiện. Trong phần Viết, từ này giúp nâng cao tính mạch lạc và thuyết phục của lập luận. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được dùng trong các chủ đề thảo luận học thuật hoặc thể hiện quan điểm cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, thuyết trình hoặc tranh luận, nhằm nhấn mạnh sự kiên trì mặc dù có khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
