Bản dịch của từ Noninstitutionalized trong tiếng Việt

Noninstitutionalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noninstitutionalized (Adjective)

nˌɑnəstənʃˌaɪənʃaɪzdəliz
nˌɑnəstənʃˌaɪənʃaɪzdəliz
01

Không được quản lý bởi một tổ chức chính thức.

Not regulated by a formal institution.

Ví dụ

Many noninstitutionalized groups form to support local community projects effectively.

Nhiều nhóm không chính thức hình thành để hỗ trợ các dự án cộng đồng.

Noninstitutionalized initiatives do not always follow strict guidelines or regulations.

Các sáng kiến không chính thức không phải lúc nào cũng tuân theo quy định nghiêm ngặt.

Are noninstitutionalized organizations more flexible than traditional ones in social work?

Các tổ chức không chính thức có linh hoạt hơn so với các tổ chức truyền thống không?

02

Không được thành lập như một cơ quan, tổ chức.

Not established as an institution or organization.

Ví dụ

Many noninstitutionalized groups help the homeless in our community.

Nhiều nhóm không chính thức giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng chúng tôi.

Noninstitutionalized support systems are often more flexible than formal ones.

Các hệ thống hỗ trợ không chính thức thường linh hoạt hơn các hệ thống chính thức.

Are noninstitutionalized organizations effective in addressing social issues?

Các tổ chức không chính thức có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

03

Thiếu cơ cấu hoặc tổ chức chính thức.

Lacking formal structure or organization.

Ví dụ

Many noninstitutionalized groups thrive in urban areas like New York City.

Nhiều nhóm không chính thức phát triển mạnh ở các khu vực đô thị như New York.

Noninstitutionalized communities do not have formal leadership or organization.

Các cộng đồng không chính thức không có lãnh đạo hay tổ chức chính thức.

Are noninstitutionalized organizations effective in solving social issues today?

Các tổ chức không chính thức có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noninstitutionalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noninstitutionalized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.