Bản dịch của từ Noninterference trong tiếng Việt
Noninterference
Noninterference (Noun)
Hành động không can thiệp hoặc can thiệp vào một cái gì đó.
The action of not interfering or meddling with something.
Noninterference in personal choices is essential for a healthy society.
Sự không can thiệp vào lựa chọn cá nhân là cần thiết cho xã hội khỏe mạnh.
Noninterference in community matters often leads to misunderstandings and conflicts.
Sự không can thiệp vào các vấn đề cộng đồng thường dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Is noninterference always the best approach in social relationships?
Liệu sự không can thiệp có luôn là cách tiếp cận tốt nhất trong các mối quan hệ xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp