Bản dịch của từ Noninterference trong tiếng Việt

Noninterference

Noun [U/C]

Noninterference (Noun)

01

Hành động không can thiệp hoặc can thiệp vào một cái gì đó.

The action of not interfering or meddling with something.

Ví dụ

Noninterference in personal choices is essential for a healthy society.

Sự không can thiệp vào lựa chọn cá nhân là cần thiết cho xã hội khỏe mạnh.

Noninterference in community matters often leads to misunderstandings and conflicts.

Sự không can thiệp vào các vấn đề cộng đồng thường dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Is noninterference always the best approach in social relationships?

Liệu sự không can thiệp có luôn là cách tiếp cận tốt nhất trong các mối quan hệ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noninterference

Không có idiom phù hợp