Bản dịch của từ Noninterference trong tiếng Việt
Noninterference

Noninterference (Noun)
Hành động không can thiệp hoặc can thiệp vào một cái gì đó.
The action of not interfering or meddling with something.
Noninterference in personal choices is essential for a healthy society.
Sự không can thiệp vào lựa chọn cá nhân là cần thiết cho xã hội khỏe mạnh.
Noninterference in community matters often leads to misunderstandings and conflicts.
Sự không can thiệp vào các vấn đề cộng đồng thường dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Is noninterference always the best approach in social relationships?
Liệu sự không can thiệp có luôn là cách tiếp cận tốt nhất trong các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
"Noninterference" là một thuật ngữ chỉ chính sách hoặc quan điểm không can thiệp vào các hoạt động hoặc vấn đề của bên thứ ba. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế, nơi mà các quốc gia cam kết tôn trọng quyền độc lập và tự quyết của nhau. Cả British và American English đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể ở cách viết hay phát âm, nhưng có thể phát sinh những khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị cụ thể tại từng quốc gia.
Từ "noninterference" có nguồn gốc từ chữ Latin "interferre", có nghĩa là can thiệp hoặc gây sự cản trở. "Non-" là tiền tố chỉ sự phủ định. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách quốc tế, nhấn mạnh sự tôn trọng quyền tự quyết của các quốc gia mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến nguyên tắc không làm ảnh hưởng đến sự tự do hoặc sự phát triển của đối tượng khác.
Từ "noninterference" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà chủ đề về chính trị hoặc quan hệ quốc tế có thể được thảo luận. Trong văn cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, tài liệu chính trị, và phân tích quan hệ giữa các quốc gia, liên quan đến chính sách không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp