Bản dịch của từ Nonpayment trong tiếng Việt
Nonpayment

Nonpayment (Noun)
Nonpayment of taxes can lead to serious legal consequences for individuals.
Việc không thanh toán thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Many citizens face eviction due to nonpayment of rent this year.
Nhiều công dân phải đối mặt với việc bị đuổi do không thanh toán tiền thuê nhà năm nay.
Is nonpayment of loans common among students in the United States?
Việc không thanh toán khoản vay có phổ biến trong sinh viên ở Hoa Kỳ không?
Nonpayment (Noun Uncountable)
Nonpayment of taxes can lead to severe legal consequences for citizens.
Việc không thanh toán thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho công dân.
Many families face nonpayment issues due to job loss during the pandemic.
Nhiều gia đình gặp vấn đề không thanh toán do mất việc trong đại dịch.
Is nonpayment a common issue in your community's financial discussions?
Việc không thanh toán có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận tài chính của cộng đồng bạn không?
Họ từ
Từ "nonpayment" chỉ tình trạng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán một khoản tiền, thường liên quan đến các hợp đồng tài chính, hóa đơn hoặc nợ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Mỹ và Anh. Tuy nhiên, ở Mỹ, "nonpayment" thường gắn liền với các vấn đề pháp lý và tín dụng, trong khi ở Anh, từ này có thể sử dụng trong bối cảnh rộng hơn liên quan đến các dịch vụ hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có hình thức viết giống nhau và cách phát âm tương tự.
Từ "nonpayment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và từ "payment" bắt nguồn từ "pāmentum", có nghĩa là "sự trả tiền". Từ này đã được hình thành vào đầu thế kỷ 20 tại tiếng Anh để chỉ hành động không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, nhất là trong các giao dịch thương mại. Sự kết hợp này phù hợp với nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tình trạng không thực hiện các khoản thanh toán đã cam kết.
Từ "nonpayment" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và pháp lý, liên quan đến việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết. Trong các tình huống cụ thể, "nonpayment" thường được sử dụng trong hợp đồng, thông báo thu nợ và các tranh chấp tài chính, nhấn mạnh vấn đề vi phạm nghĩa vụ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp