Bản dịch của từ Nonpayment trong tiếng Việt

Nonpayment

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonpayment (Noun)

01

Không trả được số tiền còn nợ.

Failure to pay money that is owed.

Ví dụ

Nonpayment of taxes can lead to serious legal consequences for individuals.

Việc không thanh toán thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Many citizens face eviction due to nonpayment of rent this year.

Nhiều công dân phải đối mặt với việc bị đuổi do không thanh toán tiền thuê nhà năm nay.

Is nonpayment of loans common among students in the United States?

Việc không thanh toán khoản vay có phổ biến trong sinh viên ở Hoa Kỳ không?

Nonpayment (Noun Uncountable)

01

Tình trạng không trả tiền nợ.

The state of not paying money that is owed.

Ví dụ

Nonpayment of taxes can lead to severe legal consequences for citizens.

Việc không thanh toán thuế có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho công dân.

Many families face nonpayment issues due to job loss during the pandemic.

Nhiều gia đình gặp vấn đề không thanh toán do mất việc trong đại dịch.

Is nonpayment a common issue in your community's financial discussions?

Việc không thanh toán có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận tài chính của cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonpayment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonpayment

Không có idiom phù hợp