Bản dịch của từ Nonplused trong tiếng Việt
Nonplused
Verb
Nonplused (Verb)
nɑnplˈuzd
nɑnplˈuzd
Ví dụ
The unexpected question nonplused the panel during the social debate.
Câu hỏi bất ngờ đã làm ban hội đồng bối rối trong cuộc tranh luận xã hội.
She was not nonplused by the awkward silence at the party.
Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi sự im lặng khó xử tại bữa tiệc.
Why did the sudden announcement nonpluse the guests at the event?
Tại sao thông báo đột ngột lại làm khách mời bối rối tại sự kiện?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nonplused
Không có idiom phù hợp