Bản dịch của từ Nonplused trong tiếng Việt
Nonplused

Nonplused (Verb)
The unexpected question nonplused the panel during the social debate.
Câu hỏi bất ngờ đã làm ban hội đồng bối rối trong cuộc tranh luận xã hội.
She was not nonplused by the awkward silence at the party.
Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi sự im lặng khó xử tại bữa tiệc.
Why did the sudden announcement nonpluse the guests at the event?
Tại sao thông báo đột ngột lại làm khách mời bối rối tại sự kiện?
Họ từ
Từ "nonplused" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là bị hoang mang hoặc bất ngờ đến mức không biết phải phản ứng như thế nào. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ trạng thái bối rối hoặc lúng túng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "nonplused" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "unfazed" tại Anh, dẫn đến sự khác biệt trong nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "nonplussed" thường mang ngữ nghĩa mạnh mẽ hơn liên quan đến cảm xúc và thường gây ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "nonplused" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "non plus", nghĩa là "không còn nữa". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, diễn đạt trạng thái bất ngờ, ngạc nhiên đến mức không biết phải phản ứng như thế nào. Ý nghĩa hiện tại của nó, thường chỉ trạng thái bối rối hoặc ngạc nhiên, phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác hoang mang và mất phương hướng mà thuật ngữ này gợi lên.
Từ "nonplused" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh trang trọng và học thuật thường chiếm ưu thế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả trạng thái bối rối hay bất ngờ. Bên ngoài IELTS, "nonplused" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự ngạc nhiên trước một tình huống không thể giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp