Bản dịch của từ Nonplused trong tiếng Việt

Nonplused

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonplused (Verb)

nɑnplˈuzd
nɑnplˈuzd
01

Khiến bạn không biết phải nói gì, nghĩ gì hoặc làm gì; bối rối.

To cause to be at a loss as to what to say think or do perplex.

Ví dụ

The unexpected question nonplused the panel during the social debate.

Câu hỏi bất ngờ đã làm ban hội đồng bối rối trong cuộc tranh luận xã hội.

She was not nonplused by the awkward silence at the party.

Cô ấy không cảm thấy bối rối bởi sự im lặng khó xử tại bữa tiệc.

Why did the sudden announcement nonpluse the guests at the event?

Tại sao thông báo đột ngột lại làm khách mời bối rối tại sự kiện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonplused cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonplused

Không có idiom phù hợp