Bản dịch của từ Nonspeaking trong tiếng Việt

Nonspeaking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonspeaking (Adjective)

ˈnɑnˈspi.kɪŋ
ˈnɑnˈspi.kɪŋ
01

(về một vai hoặc một phần) không yêu cầu diễn viên phải nói.

Of a role or part not requiring the actor to speak.

Ví dụ

Many nonspeaking roles exist in community theater productions like 'The Tempest'.

Nhiều vai diễn không nói có trong các vở kịch cộng đồng như 'Cơn Bão'.

She did not enjoy the nonspeaking role in the school play.

Cô ấy không thích vai diễn không nói trong vở kịch trường.

Are there nonspeaking roles available in local film projects this year?

Có vai diễn không nói nào có sẵn trong các dự án phim địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonspeaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonspeaking

Không có idiom phù hợp