Bản dịch của từ Nonspeaking trong tiếng Việt
Nonspeaking

Nonspeaking (Adjective)
Many nonspeaking roles exist in community theater productions like 'The Tempest'.
Nhiều vai diễn không nói có trong các vở kịch cộng đồng như 'Cơn Bão'.
She did not enjoy the nonspeaking role in the school play.
Cô ấy không thích vai diễn không nói trong vở kịch trường.
Are there nonspeaking roles available in local film projects this year?
Có vai diễn không nói nào có sẵn trong các dự án phim địa phương năm nay không?
Từ "nonspeaking" được dùng để chỉ những cá nhân không có khả năng giao tiếp bằng lời nói, chủ yếu áp dụng trong ngữ cảnh của những người mắc chứng tự kỷ hoặc rối loạn phát triển. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "nonspeaking" thường được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và sự phát triển giao tiếp cho những người không nói được.
Từ "nonspeaking" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", và từ "speaking" có nguồn gốc từ động từ "speak", xuất phát từ tiếng Old English "sprecan". Kết hợp lại, "nonspeaking" có nghĩa là không nói hay không có khả năng phát biểu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hội chứng tự kỷ hoặc các tình trạng liên quan đến việc giao tiếp không bằng lời, phản ánh sự hạn chế trong khả năng ngôn ngữ.
Từ "nonspeaking" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà việc diễn đạt ý kiến và tư tưởng bằng lời nói được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục đặc biệt, tâm lý học hoặc y tế liên quan đến những người gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng lời nói, chẳng hạn như trẻ em tự kỷ. Việc hiểu và sử dụng từ "nonspeaking" có thể giúp nâng cao kiến thức về giao tiếp không lời và các phương pháp can thiệp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp