Bản dịch của từ Nonsyllabic trong tiếng Việt
Nonsyllabic

Nonsyllabic (Adjective)
Bao gồm các âm thanh hoặc âm tiết không thể chia thành các âm tiết riêng lẻ.
Consisting of sounds or syllables that cannot be broken down into individual syllables.
Many social media usernames are nonsyllabic, like 'xXxCoolGuyxXx'.
Nhiều tên người dùng mạng xã hội không có âm tiết, như 'xXxCoolGuyxXx'.
Social interactions are not always nonsyllabic; some use multi-syllable words.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng không có âm tiết; một số sử dụng từ nhiều âm tiết.
Are nonsyllabic phrases effective in social media marketing campaigns?
Các cụm từ không có âm tiết có hiệu quả trong các chiến dịch tiếp thị mạng xã hội không?
Từ "nonsyllabic" được sử dụng để chỉ những âm hoặc từ không thể được phân chia thành âm tiết riêng biệt trong ngữ âm học. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong việc phân tích các ngôn ngữ mà cấu trúc âm tiết không tuân theo quy tắc thông thường của âm tiết, bao gồm các âm đơn lẻ hoặc âm tắc không tạo thành một âm tiết rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản "nonsyllabic" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau.
Từ "nonsyllabic" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không" và từ "syllabic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "syllabē", biểu thị cho âm tiết. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến âm vị học, chỉ những yếu tố ngôn ngữ không được cấu thành từ âm tiết. Ngày nay, "nonsyllabic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để mô tả các âm thanh hoặc thành phần ngữ âm không thể xác định thành dạng âm tiết.
Từ "nonsyllabic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, vì nó thường liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh hoặc yếu tố ngôn ngữ không chứa âm tiết, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về cấu trúc ngữ âm. Khi thảo luận về các ngôn ngữ khác nhau hoặc phân tích mô hình phát âm, từ này có thể được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp