Bản dịch của từ Nonsyllabic trong tiếng Việt

Nonsyllabic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsyllabic (Adjective)

nɑnsilˈæbɨk
nɑnsilˈæbɨk
01

Bao gồm các âm thanh hoặc âm tiết không thể chia thành các âm tiết riêng lẻ.

Consisting of sounds or syllables that cannot be broken down into individual syllables.

Ví dụ

Many social media usernames are nonsyllabic, like 'xXxCoolGuyxXx'.

Nhiều tên người dùng mạng xã hội không có âm tiết, như 'xXxCoolGuyxXx'.

Social interactions are not always nonsyllabic; some use multi-syllable words.

Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng không có âm tiết; một số sử dụng từ nhiều âm tiết.

Are nonsyllabic phrases effective in social media marketing campaigns?

Các cụm từ không có âm tiết có hiệu quả trong các chiến dịch tiếp thị mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonsyllabic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonsyllabic

Không có idiom phù hợp