Bản dịch của từ Nontechnical trong tiếng Việt
Nontechnical

Nontechnical (Adjective)
The lecture covered nontechnical aspects of social media usage for students.
Bài giảng đề cập đến các khía cạnh không chuyên môn của việc sử dụng mạng xã hội cho sinh viên.
Many people find nontechnical discussions about social issues more engaging.
Nhiều người thấy các cuộc thảo luận không chuyên môn về vấn đề xã hội thú vị hơn.
Are nontechnical explanations sufficient for understanding social dynamics?
Có phải các giải thích không chuyên môn là đủ để hiểu về động lực xã hội không?
Từ "nontechnical" có nghĩa là không liên quan đến kỹ thuật, thường chỉ các khía cạnh, nội dung hoặc ngữ cảnh mà không yêu cầu kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng kỹ thuật. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "nontechnical" có thể được phát âm khác nhau tùy ở các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ “nontechnical” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố “non” có nghĩa là “không” và từ “technical” xuất phát từ “technicus”, có nghĩa là “công nghệ”, liên quan đến kỹ thuật, chuyên môn. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 với nghĩa chỉ những lĩnh vực không yêu cầu kiến thức hoặc kỹ năng đặc thù về công nghệ. Hiện nay, “nontechnical” thường được sử dụng để chỉ các thông tin, kỹ năng hoặc công việc không thuộc chuyên môn kỹ thuật.
Từ "nontechnical" được sử dụng khá thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi người học cần mô tả hoặc thảo luận về các khái niệm không liên quan đến kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "nontechnical" thường được dùng để chỉ các khía cạnh không chuyên sâu về công nghệ trong kinh doanh, giáo dục hoặc truyền thông, nhằm nêu rõ sự dễ hiểu cho đối tượng không có nền tảng kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp