Bản dịch của từ Nontechnical trong tiếng Việt

Nontechnical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nontechnical (Adjective)

nɑntˈɛknɪkl
nɑntˈɛknɪkl
01

Không liên quan hoặc yêu cầu kiến thức hoặc chuyên môn nâng cao hoặc kỹ thuật.

Not involving or requiring advanced or technical knowledge or expertise.

Ví dụ

The lecture covered nontechnical aspects of social media usage for students.

Bài giảng đề cập đến các khía cạnh không chuyên môn của việc sử dụng mạng xã hội cho sinh viên.

Many people find nontechnical discussions about social issues more engaging.

Nhiều người thấy các cuộc thảo luận không chuyên môn về vấn đề xã hội thú vị hơn.

Are nontechnical explanations sufficient for understanding social dynamics?

Có phải các giải thích không chuyên môn là đủ để hiểu về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nontechnical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nontechnical

Không có idiom phù hợp