Bản dịch của từ Noodle bowl trong tiếng Việt
Noodle bowl
Noun [U/C]

Noodle bowl (Noun)
nˈudəl bˈoʊl
nˈudəl bˈoʊl
01
Một cái bát được thiết kế đặc biệt để phục vụ các món mì.
A bowl specifically designed for serving noodle dishes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một món ăn gồm có mì, thường được phục vụ với nước dùng và các loại gia vị.
A dish consisting of noodles, usually served with broth and garnishes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại món ăn phổ biến trong ẩm thực châu á, nơi mì được phục vụ trong một cái bát với các nguyên liệu phủ lên.
A type of restaurant dish common in asian cuisines, where noodles are served in a bowl with toppings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noodle bowl
Không có idiom phù hợp