Bản dịch của từ Broth trong tiếng Việt
Broth

Broth (Noun)
Súp gồm có thịt hoặc rau nấu trong nước dùng, đôi khi được làm đặc bằng lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác.
Soup consisting of meat or vegetables cooked in stock, sometimes thickened with barley or other cereals.
The homeless shelter served warm broth to those in need.
Trại cứu trợ cho ăn súp ấm cho những người cần.
The charity event provided nutritious broth to the attendees.
Sự kiện từ thiện cung cấp súp dinh dưỡng cho người tham dự.
The soup kitchen offers free broth to the less fortunate.
Nhà hàng cung cấp súp miễn phí cho những người ít may mắn.
Môi trường lỏng chứa protein và các chất dinh dưỡng khác để nuôi cấy vi khuẩn.
A liquid medium containing proteins and other nutrients for the culture of bacteria.
The broth in the bacterial culture dish nourished the microorganisms.
Nước lẩu trong chén vi sinh dưỡng chất cho vi sinh vật.
The scientists observed the growth of bacteria in the nutrient-rich broth.
Các nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trong nước lẩu giàu dưỡng chất.
The lab technician prepared fresh broth for the bacterial experiment.
Người kỹ thuật phòng thí nghiệm chuẩn bị nước lẩu tươi cho thí nghiệm vi khuẩn.
Dạng danh từ của Broth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broth | Broths |
Họ từ
“Broth” là danh từ chỉ một loại nước dùng nấu từ thịt, xương hoặc rau củ, thường được sử dụng làm nền tảng cho các món súp hoặc làm gia vị trong nấu ăn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "broth" có thể mang nghĩa là nước dùng loãng hơn, trong khi "stock" ám chỉ nước dùng cô đặc hơn, thường chứa nhiều gelatin hơn từ xương.
Từ "broth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "broth" hoặc "brōþ", có liên quan đến từ Germanic "brauth" có nghĩa là nước dùng hoặc chất lỏng từ thực phẩm. Với gốc Latin là "brothum", từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ các dung dịch chế biến từ nấu chín thịt, xương hoặc rau củ. Ngày nay, "broth" được sử dụng để mô tả các loại nước dùng giàu hương vị, thường dùng trong ẩm thực như một phần cơ bản để chế biến món ăn.
Từ "broth" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "broth" thường được sử dụng để chỉ nước dùng trong nấu ăn, thường là nước hầm từ xương, thịt hoặc rau củ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị cho món ăn và thường thấy trong các văn bản ẩm thực hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp