Bản dịch của từ Broth trong tiếng Việt

Broth

Noun [U/C]

Broth (Noun)

bɹˈɔɵ
bɹɑɵ
01

Súp gồm có thịt hoặc rau nấu trong nước dùng, đôi khi được làm đặc bằng lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác.

Soup consisting of meat or vegetables cooked in stock, sometimes thickened with barley or other cereals.

Ví dụ

The homeless shelter served warm broth to those in need.

Trại cứu trợ cho ăn súp ấm cho những người cần.

The charity event provided nutritious broth to the attendees.

Sự kiện từ thiện cung cấp súp dinh dưỡng cho người tham dự.

The soup kitchen offers free broth to the less fortunate.

Nhà hàng cung cấp súp miễn phí cho những người ít may mắn.

02

Môi trường lỏng chứa protein và các chất dinh dưỡng khác để nuôi cấy vi khuẩn.

A liquid medium containing proteins and other nutrients for the culture of bacteria.

Ví dụ

The broth in the bacterial culture dish nourished the microorganisms.

Nước lẩu trong chén vi sinh dưỡng chất cho vi sinh vật.

The scientists observed the growth of bacteria in the nutrient-rich broth.

Các nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trong nước lẩu giàu dưỡng chất.

The lab technician prepared fresh broth for the bacterial experiment.

Người kỹ thuật phòng thí nghiệm chuẩn bị nước lẩu tươi cho thí nghiệm vi khuẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broth

Không có idiom phù hợp