Bản dịch của từ Nootropic trong tiếng Việt

Nootropic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nootropic (Adjective)

nˈutɹˌɑpɨk
nˈutɹˌɑpɨk
01

(của một loại thuốc) được sử dụng để tăng cường trí nhớ hoặc các chức năng nhận thức khác.

Of a drug used to enhance memory or other cognitive functions.

Ví dụ

Many students use nootropic supplements to improve their study habits.

Nhiều sinh viên sử dụng thực phẩm chức năng nootropic để cải thiện thói quen học tập.

Nootropic effects do not guarantee better results in social interactions.

Tác dụng nootropic không đảm bảo kết quả tốt hơn trong các tương tác xã hội.

Are nootropic drugs effective for enhancing social skills among teenagers?

Các loại thuốc nootropic có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?

Nootropic (Noun)

nˈutɹˌɑpɨk
nˈutɹˌɑpɨk
01

Một loại thuốc nootropic.

A nootropic drug.

Ví dụ

Many students use nootropic supplements to improve their focus during exams.

Nhiều sinh viên sử dụng thực phẩm chức năng nootropic để cải thiện sự tập trung trong kỳ thi.

Nootropic drugs do not guarantee better performance in social interactions.

Thuốc nootropic không đảm bảo hiệu suất tốt hơn trong các tương tác xã hội.

Are nootropic substances safe for long-term use in social settings?

Các chất nootropic có an toàn khi sử dụng lâu dài trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nootropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nootropic

Không có idiom phù hợp