Bản dịch của từ Nootropic trong tiếng Việt
Nootropic

Nootropic (Adjective)
Many students use nootropic supplements to improve their study habits.
Nhiều sinh viên sử dụng thực phẩm chức năng nootropic để cải thiện thói quen học tập.
Nootropic effects do not guarantee better results in social interactions.
Tác dụng nootropic không đảm bảo kết quả tốt hơn trong các tương tác xã hội.
Are nootropic drugs effective for enhancing social skills among teenagers?
Các loại thuốc nootropic có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?
Nootropic (Noun)
Một loại thuốc nootropic.
A nootropic drug.
Many students use nootropic supplements to improve their focus during exams.
Nhiều sinh viên sử dụng thực phẩm chức năng nootropic để cải thiện sự tập trung trong kỳ thi.
Nootropic drugs do not guarantee better performance in social interactions.
Thuốc nootropic không đảm bảo hiệu suất tốt hơn trong các tương tác xã hội.
Are nootropic substances safe for long-term use in social settings?
Các chất nootropic có an toàn khi sử dụng lâu dài trong các bối cảnh xã hội không?
Nootropic là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các chất hoặc thực phẩm chức năng có khả năng cải thiện chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, sự tập trung và khả năng học tập. Nootropic có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "noos" nghĩa là tâm trí và "tropic" nghĩa là điều hướng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng một số sản phẩm nootropic có thể phổ biến hơn ở vùng này hoặc vùng kia do sự khác biệt trong nghiên cứu và thị trường cung cấp.
Từ "nootropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần đầu tiên "noos" có nghĩa là "trí tuệ" và "tropein" có nghĩa là "chuyển hóa". Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1970 bởi nhà nghiên cứu Corneliu E. Giurgea, nhằm chỉ những hợp chất có khả năng cải thiện chức năng nhận thức hoặc trí tuệ mà không gây hiệu ứng phụ nghiêm trọng. Sự phát triển và ứng dụng của nootropic ngày nay liên quan mật thiết đến nhu cầu gia tăng khả năng nhận thức trong xã hội hiện đại.
Từ "nootropic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và nghiên cứu liên quan đến tâm lý học hoặc dược lý, nhằm mô tả các chất hoặc phương pháp cải thiện chức năng nhận thức. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hiệu suất học tập và sức khỏe não bộ.