Bản dịch của từ Norah trong tiếng Việt
Norah

Norah (Noun)
Norah is a popular name in English-speaking countries.
Norah là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.
I don't know anyone named Norah in my social circle.
Tôi không biết ai tên là Norah trong vòng xã hội của tôi.
Is Norah a common name in your country?
Norah có phải là một cái tên phổ biến ở đất nước của bạn không?
Norah is a popular name for girls in the United States.
Norah là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở Mỹ.
I don't know anyone named Norah in my social circle.
Tôi không biết ai tên Norah trong vòng xã hội của tôi.
Norah (Idiom)
Không được (không đời nào).
No rah no way.
Norah never attends social events.
Norah không bao giờ tham dự sự kiện xã hội.
I don't think Norah likes parties.
Tôi không nghĩ Norah thích tiệc tùng.
Does Norah ever go out with friends?
Norah có bao giờ đi chơi với bạn bè không?
Norah didn't attend the social event last night.
Norah không tham dự sự kiện xã hội tối qua.
There is no way Norah will join the charity fundraiser.
Không có cách nào Norah sẽ tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện.
"Norah" là một tên riêng phổ biến trong văn hóa phương Tây, thường được sử dụng để chỉ phụ nữ. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có thể được hiểu là "ánh sáng". Trong tiếng Anh, "Norah" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tên này thường được liên kết với sự dịu dàng và tinh tế trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ "Norah" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "honor", có nghĩa là "danh dự" hay "tôn trọng". Tên Norah mang đến ý nghĩa về sự cao quý và uy nghi. Trong lịch sử, tên này phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây, thường được dùng để thể hiện lòng kính trọng hoặc niềm tự hào về một người phụ nữ. Ngày nay, Norah vẫn thường được sử dụng như một tên đẹp, thể hiện sự thanh lịch và nét dịu dàng.
"Từ 'norah' không xuất hiện trong ngữ cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, 'norah' có thể được nhận diện như một tên riêng, thường gặp trong văn hóa hoặc âm nhạc, nhưng không phải là từ vựng chính thống trong các bài thi hay văn bản học thuật. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân hoặc khi đề cập đến một nhân vật cụ thể trong các tác phẩm nghệ thuật".