Bản dịch của từ Normotensive trong tiếng Việt
Normotensive

Normotensive (Adjective)
Most normotensive individuals do not need medication for blood pressure.
Hầu hết những người huyết áp bình thường không cần thuốc huyết áp.
Normotensive patients rarely visit the doctor for blood pressure issues.
Bệnh nhân huyết áp bình thường hiếm khi đến bác sĩ về vấn đề huyết áp.
Are normotensive people less likely to have heart problems?
Liệu người huyết áp bình thường có ít khả năng gặp vấn đề về tim không?
Từ "normotensive" được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một trạng thái huyết áp bình thường, không cao và cũng không thấp. Cụ thể, huyết áp được coi là bình thường khi nằm trong khoảng từ 90/60 mmHg đến 120/80 mmHg. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y khoa. Hiện chưa có sự khác biệt đáng kể nào giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "normotensive" xuất phát từ tiếng Latin "norma" có nghĩa là "chuẩn mực" và "tensio" từ tiếng Latin "tendere" có nghĩa là "căng thẳng". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả áp lực máu trong phạm vi bình thường, không cao hay thấp bất thường. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ ra rằng tình trạng sức khỏe của một cá nhân ở mức ổn định, không gặp rủi ro về các bệnh liên quan đến huyết áp.
Từ "normotensive" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực y học chuyên ngành. Từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng huyết áp bình thường, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về sức khỏe, tài liệu y khoa, hoặc các nghiên cứu liên quan đến huyết áp. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về bệnh lý hoặc trong bối cảnh kiểm tra sức khỏe.