Bản dịch của từ Normotensive trong tiếng Việt

Normotensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normotensive (Adjective)

nɑɹmoʊtˈɛnsɪv
nɑɹmoʊtˈɛnsɪv
01

Có hoặc biểu thị huyết áp bình thường.

Having or denoting a normal blood pressure.

Ví dụ

Most normotensive individuals do not need medication for blood pressure.

Hầu hết những người huyết áp bình thường không cần thuốc huyết áp.

Normotensive patients rarely visit the doctor for blood pressure issues.

Bệnh nhân huyết áp bình thường hiếm khi đến bác sĩ về vấn đề huyết áp.

Are normotensive people less likely to have heart problems?

Liệu người huyết áp bình thường có ít khả năng gặp vấn đề về tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/normotensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normotensive

Không có idiom phù hợp