Bản dịch của từ Nosh trong tiếng Việt
Nosh

Nosh (Noun)
Đồ ăn.
Food.
The social event served delicious nosh to all attendees.
Sự kiện xã hội phục vụ món ăn ngon cho tất cả các người tham dự.
The cafe offers a variety of nosh for customers to enjoy.
Quán cà phê cung cấp nhiều loại thức ăn ngon cho khách hàng thưởng thức.
The food festival featured local nosh from different cultures.
Lễ hội ẩm thực giới thiệu những món ăn địa phương từ các văn hóa khác nhau.
Nosh (Verb)
Ăn thức ăn một cách nhiệt tình hoặc tham lam.
At the party, everyone noshed on the delicious buffet.
Tại bữa tiệc, mọi người đã ăn ngon lành trên mâm cơm ngon.
The group of friends noshed on snacks while chatting.
Nhóm bạn đã ăn nhẹ khi trò chuyện.
The children noshed on candies during the playdate.
Các em nhỏ đã ăn kẹo trong khi chơi với nhau.
Họ từ
Từ "nosh" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là ăn nhẹ hoặc ăn vặt. Xuất phát từ Yiddish, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và thường gợi lên hình ảnh những món ăn đơn giản, dễ ăn. Trong khi "nosh" được sử dụng phổ biến trong văn phong không chính thức của cả hai biến thể tiếng Anh (Mỹ và Anh), ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng từ "snack".
Từ "nosh" xuất phát từ tiếng Yiddish "nashn", có nguồn gốc từ tiếng Đức "naschen", có nghĩa là "ăn nhẹ". Trong văn cảnh hiện đại, "nosh" được sử dụng để chỉ việc ăn nhẹ hoặc ăn vặt, phản ánh một phong cách ăn uống không chính thức và thoải mái. Sự chuyển mình từ nghĩa đơn giản là "ăn" sang "ăn nhẹ" gợi ý về sự khác biệt giữa bữa ăn chính thức và những bữa ăn không chính thức hoặc mang tính chất xã giao.
Từ "nosh" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động ăn nhẹ hoặc ăn uống không quá nghiêm túc. Trong bốn thành phần của IELTS, "nosh" có tần suất sử dụng thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng trong hội thoại thân mật, trong các bữa tiệc hoặc tụ tập bạn bè để diễn tả việc ăn uống thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp