Bản dịch của từ Nosh trong tiếng Việt

Nosh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosh (Noun)

nɑʃ
nɑʃ
01

Đồ ăn.

Food.

Ví dụ

The social event served delicious nosh to all attendees.

Sự kiện xã hội phục vụ món ăn ngon cho tất cả các người tham dự.

The cafe offers a variety of nosh for customers to enjoy.

Quán cà phê cung cấp nhiều loại thức ăn ngon cho khách hàng thưởng thức.

The food festival featured local nosh from different cultures.

Lễ hội ẩm thực giới thiệu những món ăn địa phương từ các văn hóa khác nhau.

Nosh (Verb)

nɑʃ
nɑʃ
01

Ăn thức ăn một cách nhiệt tình hoặc tham lam.

Eat food enthusiastically or greedily.

Ví dụ

At the party, everyone noshed on the delicious buffet.

Tại bữa tiệc, mọi người đã ăn ngon lành trên mâm cơm ngon.

The group of friends noshed on snacks while chatting.

Nhóm bạn đã ăn nhẹ khi trò chuyện.

The children noshed on candies during the playdate.

Các em nhỏ đã ăn kẹo trong khi chơi với nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosh

Không có idiom phù hợp