Bản dịch của từ Noshing trong tiếng Việt
Noshing

Noshing (Verb)
Ăn thức ăn một cách nhiệt tình hoặc tham lam.
During the potluck, everyone was noshing on the delicious homemade dishes.
Trong buổi tiệc mang đồ ăn đến, mọi người đều ăn thật nhiều món ngon tự làm.
At the food festival, visitors were noshing on various street foods.
Tại hội chợ đồ ăn, khách tham quan đều ăn thật nhiều đồ ăn đường phố khác nhau.
The children were noshing on snacks while playing in the park.
Những đứa trẻ đang ăn thật nhiều đồ ăn nhẹ khi chơi ở công viên.
Noshing (Noun)
Đồ ăn.
Food.
The social event featured delicious noshing options for all attendees.
Sự kiện xã hội có các lựa chọn noshing ngon cho tất cả khách tham dự.
She enjoyed the noshing at the community potluck dinner last night.
Cô ấy thích thú với việc noshing tại bữa tối đồng cộng đồng tối qua.
The cafe offers a variety of noshing choices on its menu.
Quán cafe cung cấp nhiều lựa chọn noshing trên menu của mình.
Họ từ
"Noshing" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nghĩa là việc ăn nhẹ hoặc ăn vặt một cách không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội và mô tả hành động ăn uống đơn giản, không yêu cầu sự trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "noshing" được chấp nhận rộng rãi, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường gặp trong các phương ngữ đô thị. Cả hai dạng nhân văn thường mang sắc thái không chính thức tương tự nhau.
Từ "noshing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Yiddish "nashn", có nghĩa là ăn nhẹ hoặc nhấm nháp. Yiddish ảnh hưởng từ tiếng Đức và có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất hiện trong các cộng đồng người Do Thái ở châu Âu vào khoảng thế kỷ 19. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động ăn thức ăn nhỏ giữa các bữa chính. Ngày nay, "noshing" ám chỉ đến việc thưởng thức món ăn nhẹ một cách thoải mái, phản ánh một phần văn hóa ẩm thực trong đời sống hàng ngày.
Từ "noshing" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ hành động ăn nhẹ hoặc thưởng thức đồ ăn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này ở mức thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại không chính thức, phản ánh thói quen ăn uống xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "noshing" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về ẩm thực, đồ ăn vặt hoặc các sự kiện xã hội như tiệc tùng.