Bản dịch của từ Not alike trong tiếng Việt
Not alike

Not alike (Phrase)
People in New York and Los Angeles are not alike in lifestyle.
Người ở New York và Los Angeles không giống nhau về lối sống.
Many cultures around the world are not alike in traditions.
Nhiều nền văn hóa trên thế giới không giống nhau về truyền thống.
Are friends from different countries not alike in their views?
Bạn bè từ các quốc gia khác nhau có không giống nhau về quan điểm không?
Their opinions on social issues are not alike at all.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn không giống nhau.
People's views on equality are not alike in this community.
Quan điểm của mọi người về bình đẳng trong cộng đồng này không giống nhau.
Are your thoughts on social justice not alike with hers?
Suy nghĩ của bạn về công bằng xã hội có khác với cô ấy không?
Không giống hoặc khác với những gì đã nêu
Dissimilar or different from what is stated
People's opinions on social media are often not alike in discussions.
Ý kiến của mọi người trên mạng xã hội thường không giống nhau trong thảo luận.
Social behaviors in different cultures are not alike at all.
Hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau hoàn toàn không giống nhau.
Are your views on social issues not alike with your friends' opinions?
Quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội có khác với ý kiến của bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

