Bản dịch của từ Not alike trong tiếng Việt
Not alike
Phrase
Not alike (Phrase)
nˈɑt əlˈaɪk
nˈɑt əlˈaɪk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Không giống hoặc khác với những gì đã nêu
Dissimilar or different from what is stated
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] So, it's important to find a balance and make sure tourism benefits both tourists and locals [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] In fact, a vast number of youth crimes nowadays are the result of inappropriate child-rearing, lack of childcare and education about crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Idiom with Not alike
Không có idiom phù hợp