Bản dịch của từ Not alike trong tiếng Việt

Not alike

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not alike(Phrase)

nˈɑt əlˈaɪk
nˈɑt əlˈaɪk
01

Không theo cùng một cách hoặc cách thức

Not in the same manner or way

Ví dụ
02

Không giống hoặc khác với những gì đã nêu

Dissimilar or different from what is stated

Ví dụ
03

Không giống hoặc giống với cái gì khác

Not similar or alike to something else

Ví dụ