Bản dịch của từ Not completely trong tiếng Việt
Not completely
Not completely (Adverb)
She's not completely satisfied with the service provided.
Cô ấy không hoàn toàn hài lòng với dịch vụ được cung cấp.
The project was not completely successful due to budget constraints.
Dự án không hoàn toàn thành công do hạn chế về ngân sách.
He's not completely convinced by the arguments presented in the meeting.
Anh ấy không hoàn toàn tin tưởng vào những lập luận được trình bày trong cuộc họp.
"Not completely" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa "không hoàn toàn", thường được sử dụng để diễn tả tình trạng thiếu sót, chưa đầy đủ hoặc chưa đạt được mức độ mong muốn nào đó. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ pháp và cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ nghĩa tùy vào bối cảnh cụ thể. Trong văn viết, "not completely" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, phân tích hoặc lập luận, nhấn mạnh sự tồn tại của một bộ phận chưa được hoàn thiện.
Từ "not completely" không phải là một từ đơn lẻ mà là một cụm từ. Cụm này có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “not” mang nghĩa phủ định và “completely” là từ bắt nguồn từ tiếng Latin “complegere”, nghĩa là hoàn thành, đầy đủ. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh cách diễn đạt sự thiếu hụt hoặc không đạt đủ mức độ hoàn thiện trong ngữ cảnh hiện tại, chỉ ra rằng một cái gì đó chưa đạt được trạng thái mong muốn hoặc toàn vẹn.
Từ "not completely" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc đánh giá một cách không tuyệt đối. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra những thông tin chưa đầy đủ hoặc chưa chính xác. Cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi người nói muốn diễn tả sự không chắc chắn hoặc hạn chế của một quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp