Bản dịch của từ Not deserved trong tiếng Việt
Not deserved

Not deserved (Adjective)
Many people feel that the tax increase is not deserved.
Nhiều người cảm thấy rằng việc tăng thuế là không xứng đáng.
The government’s support is not deserved by those who misuse it.
Sự hỗ trợ của chính phủ không xứng đáng với những người lạm dụng nó.
Is the financial aid for the wealthy not deserved?
Liệu sự hỗ trợ tài chính cho người giàu có không xứng đáng?
Not deserved (Phrase)
Không xứng đáng; bất công.
Not deservedly unjustly.
Many workers feel they are not deserved of fair wages.
Nhiều công nhân cảm thấy họ không được xứng đáng với mức lương công bằng.
She did not deserve the harsh criticism from her peers.
Cô ấy không xứng đáng nhận sự chỉ trích khắc nghiệt từ đồng nghiệp.
Do you think he is not deserved of the award?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy không xứng đáng với giải thưởng đó không?
Cụm từ "not deserved" diễn tả trạng thái hoặc sự việc không xứng đáng nhận được điều gì đó, thường là sự công nhận, phần thưởng hoặc lòng tốt. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh. Ở Anh, một số ngữ cảnh có thể sử dụng "undeserved" để thay thế cho "not deserved", nhưng về cơ bản, chúng đều mang ý nghĩa tiêu cực về sự không công bằng.
Từ "not deserved" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, được hình thành từ động từ "deserve", có xuất phát điểm từ tiếng Latin "deservire", nghĩa là "phục vụ theo cách xứng đáng". Dạng kết hợp với "not" tạo thành khái niệm phủ định, ám chỉ điều gì đó không xứng đáng hoặc không được công nhận. Sự kết hợp này phản ánh sự đánh giá tiêu cực về giá trị hoặc quyền lợi của một cá nhân hay sự việc trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "not deserved" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến công bằng, sự công nhận hoặc sự xứng đáng. Nó thể hiện sự nhận thức về tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm người không nhận được điều họ xứng đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



