Bản dịch của từ Not ever trong tiếng Việt
Not ever

Not ever (Adverb)
She has not ever been to that restaurant before.
Cô ấy chưa từng đến nhà hàng đó trước đây.
I do not ever watch horror movies because they scare me.
Tôi không bao giờ xem phim kinh dị vì chúng làm tôi sợ hãi.
Have you not ever tried sushi? It's a popular dish.
Bạn có từng thử sushi chưa? Đó là một món ăn phổ biến.
She had not ever been to a concert before.
Cô ấy chưa bao giờ đi xem hòa nhạc trước đây.
He does not ever talk about his personal life in public.
Anh ấy không bao giờ nói về cuộc sống cá nhân của mình ở công cộng.
Not ever (Phrase)
She has not ever visited the new museum in town.
Cô ấy chưa từng ghé thăm bảo tàng mới ở thành phố.
It is not ever appropriate to use offensive language in public.
Việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm ở nơi công cộng không bao giờ phù hợp.
Have you not ever been to a cultural event in your city?
Bạn có từng tham gia sự kiện văn hóa nào ở thành phố của mình chưa?
She has not ever been to a party before.
Cô ấy chưa từng đến một bữa tiệc trước đây.
I have not ever seen him at any social events.
Tôi chưa từng thấy anh ta tại bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Cụm từ "not ever" thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh một khẳng định hoặc phủ định trong ngữ cảnh cụ thể, mang nghĩa là "không bao giờ". Trong tiếng Anh Mỹ, "not ever" có thể được dùng để nhấn mạnh sự phủ nhận, ví dụ như trong câu "I will not ever go there". Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cụm từ này cũng tồn tại, nhưng cách diễn đạt thường phổ biến hơn là "never". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh trong văn phong.
Từ "not ever" bằng tiếng Anh có nguồn gốc từ các phần tử ngữ nghĩa "not" (không) và "ever" (bao giờ), với "not" xuất phát từ tiếng Old Norse "nott", có nghĩa là không, và "ever" có nguồn gốc từ tiếng Old English "æfre", diễn tả khái niệm về thời gian không giới hạn hoặc không cụ thể. Kết hợp lại, "not ever" diễn đạt ý nghĩa phủ định tuyệt đối, mang theo cảm giác mạnh mẽ về sự từ chối, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại khi nhấn mạnh vào sự không hiện diện hoặc không xảy ra của một sự kiện hoặc trạng thái nào đó.
Cụm từ "not ever" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc không xảy ra hoặc không tồn tại trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "not ever" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khẳng định sự phủ định mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các câu hỏi hoặc phản hồi với cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



