Bản dịch của từ Not for long trong tiếng Việt
Not for long
Not for long (Phrase)
Trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.
For a relatively short period of time.
She stayed in the city not for long.
Cô ấy ở thành phố không lâu.
The meeting lasted not for long.
Cuộc họp kéo dài không lâu.
He visited the museum not for long.
Anh ấy thăm viện bảo tàng không lâu.
Cụm từ "not for long" có nghĩa là một sự việc hoặc tình huống sẽ không kéo dài lâu hoặc sẽ kết thúc trong thời gian ngắn. Đây là một diễn đạt thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự tạm thời của một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh thân mật hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang tính phỏng đoán hơn.
Cụm từ "not for long" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó từ "not" có nguồn từ tiếng latinh "non", mang nghĩa là "không", còn "long" xuất phát từ chữ "longus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "dài". Sự kết hợp của chúng được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian ngắn hạn hoặc tạm thời. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một biểu thức thông dụng trong giao tiếp, nhấn mạnh tính chất tạm thời của một tình huống hay sự việc.
Cụm từ "not for long" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi mô tả thời gian ngắn ngủi của một sự kiện hoặc tình huống. Trong Writing và Reading, cụm từ này ít gặp hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự thay đổi hoặc sự chuyển tiếp tạm thời. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, biểu thị sự không kéo dài của một trạng thái, chẳng hạn như trong đối thoại về cảm xúc hoặc dự định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp