Bản dịch của từ Not give time of day trong tiếng Việt

Not give time of day

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not give time of day (Idiom)

01

Phớt lờ hoặc coi thường ai đó hoặc cái gì đó.

To ignore or disregard someone or something.

Ví dụ

Many people do not give the homeless person the time of day.

Nhiều người không thèm để ý đến người vô gia cư.

She gives her friends support, but they do not give her time.

Cô ấy hỗ trợ bạn bè, nhưng họ không thèm để ý đến cô.

Why do some students not give their teachers the time of day?

Tại sao một số học sinh không thèm để ý đến giáo viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not give time of day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not give time of day

Không có idiom phù hợp