Bản dịch của từ Not have a clue trong tiếng Việt

Not have a clue

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not have a clue (Verb)

nˈɑt hˈæv ə klˈu
nˈɑt hˈæv ə klˈu
01

Không có kiến thức hoặc hiểu biết về điều gì đó.

To lack knowledge or understanding about something.

Ví dụ

Many people do not have a clue about social media trends.

Nhiều người không có khái niệm gì về xu hướng truyền thông xã hội.

I have a clue about social issues in my community.

Tôi có một khái niệm về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của tôi.

Do you not have a clue about the local charity event?

Bạn không có khái niệm gì về sự kiện từ thiện địa phương sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not have a clue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not have a clue

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.