Bản dịch của từ Not have the ghost of a chance trong tiếng Việt
Not have the ghost of a chance

Not have the ghost of a chance (Phrase)
Không có khả năng thành công
To have no possibility of success
Many people believe the project will not have the ghost of a chance.
Nhiều người tin rằng dự án sẽ không có cơ hội nào.
The new policy does not have the ghost of a chance to succeed.
Chính sách mới không có cơ hội nào để thành công.
Will the new social program have the ghost of a chance?
Chương trình xã hội mới có cơ hội nào không?
In this election, my candidate does not have the ghost of a chance.
Trong cuộc bầu cử này, ứng cử viên của tôi không có cơ hội nào.
Many believe that social equality does not have the ghost of a chance.
Nhiều người tin rằng sự bình đẳng xã hội không có cơ hội nào.
Does the new policy have the ghost of a chance to succeed?
Chính sách mới có cơ hội nào để thành công không?
Ở trong tình huống tuyệt vọng
To be in a hopeless situation
Many homeless people not have the ghost of a chance for jobs.
Nhiều người vô gia cư không có cơ hội nào để tìm việc.
They do not have the ghost of a chance to succeed.
Họ không có cơ hội nào để thành công.
Do underprivileged children have the ghost of a chance in education?
Liệu trẻ em thiệt thòi có cơ hội nào trong giáo dục không?
Cụm từ "not have the ghost of a chance" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả tình huống mà một người hoặc một vật không có khả năng nào để thành công hoặc đạt được điều gì đó, tương tự như việc nói rằng họ không có cơ hội nào. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm, nhưng ý nghĩa và mục đích sử dụng của cụm từ này vẫn giữ nguyên.