Bản dịch của từ Not in service trong tiếng Việt
Not in service

Not in service (Idiom)
Tạm thời không có sẵn để sử dụng hoặc vận hành.
Temporarily unavailable for use or operation.
The phone line is not in service, please try again later.
Đường dây điện thoại không hoạt động, vui lòng thử lại sau.
Her email address was not in service during the weekend.
Địa chỉ email của cô ấy không hoạt động vào cuối tuần.
Is the website not in service due to maintenance?
Liệu trang web có không hoạt động do bảo trì không?
Her phone is not in service, so she couldn't receive the call.
Điện thoại của cô ấy không hoạt động, vì vậy cô ấy không thể nhận cuộc gọi.
The ATM was not in service, causing inconvenience to customers.
Máy rút tiền tự động không hoạt động, gây bất tiện cho khách hàng.
Cụm từ "not in service" được sử dụng để chỉ tình trạng không hoạt động hoặc không khả dụng của một thiết bị hay phương tiện, thường gặp trong các bối cảnh như giao thông công cộng hoặc thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này đều được áp dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ở Anh, cụm này có thể mang nghĩa gợi ý về việc đang ở chế độ bảo trì hơn là chỉ đơn giản là không có sẵn.
Thuật ngữ "not in service" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "not" xuất phát từ tiếng Latin "non" – có nghĩa là không, và "service" từ tiếng Latin "servitium" – chỉ sự phục vụ hoặc làm việc. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ tình trạng không hoạt động hoặc không phục vụ của một dịch vụ nào đó, và hiện nay đã trở thành một biểu hiện phổ biến để thông báo rằng một tiện ích hay phương tiện không còn khả dụng.
Cụm từ "not in service" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường thấy trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm, hoặc trong các hệ thống thiết bị, để thông báo cho người dùng rằng dịch vụ hoặc thiết bị đang tạm ngừng hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



