Bản dịch của từ Not interfere trong tiếng Việt
Not interfere

Not interfere (Verb)
Tránh cản trở hoặc cản trở.
To abstain from hindering or obstructing.
Parents should not interfere with their children's choices for college.
Cha mẹ không nên can thiệp vào sự lựa chọn của con cho đại học.
Teachers must not interfere during the students' group discussions.
Giáo viên không được can thiệp trong các cuộc thảo luận nhóm của học sinh.
Should friends interfere in each other's personal matters during IELTS preparation?
Bạn có nên can thiệp vào chuyện riêng tư của nhau khi chuẩn bị IELTS không?
Not interfere (Idiom)
Không can thiệp vào việc gì đó.
Not interfere in something.
Friends should not interfere in each other's personal relationships.
Bạn bè không nên can thiệp vào mối quan hệ cá nhân của nhau.
I believe family should not interfere with my career choices.
Tôi tin rằng gia đình không nên can thiệp vào lựa chọn nghề nghiệp của tôi.
Should teachers not interfere in student friendships?
Giáo viên có nên không can thiệp vào tình bạn của học sinh không?
Cụm từ "not interfere" có nghĩa là không can thiệp vào một tình huống, sự việc hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc giữ khoảng cách và không tác động đến sự phát triển tự nhiên. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm "r" trong "interfere" thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "not interfere" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "inter-" có nghĩa là "giữa" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Khái niệm này phát triển từ ý tưởng can thiệp hoặc hòa vào một tình huống nào đó. Qua thời gian, cách sử dụng của từ đã biến chuyển để thể hiện sự không can thiệp, nhằm bày tỏ sự tôn trọng hay giữ khoảng cách trong một vài bối cảnh xã hội hoặc chính trị, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "not interfere" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường phải phân tích những tình huống giao tiếp hoặc các vấn đề xã hội mà sự can thiệp có thể là không cần thiết. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các văn bản pháp lý, khi nhấn mạnh tính độc lập của cá nhân hoặc tổ chức. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh chính trị và xã hội phản ánh nhu cầu về sự tôn trọng quyền tự quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


