Bản dịch của từ Not lift a finger trong tiếng Việt

Not lift a finger

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not lift a finger (Idiom)

ˈnɑˈtlɪf.tə.fɪŋ.ɚ
ˈnɑˈtlɪf.tə.fɪŋ.ɚ
01

Không nỗ lực để giúp đỡ hoặc làm điều gì đó.

To not make any effort to help or do something.

Ví dụ

Many people did not lift a finger during the charity event.

Nhiều người đã không giúp đỡ gì trong sự kiện từ thiện.

She lifted a finger, but he did not at all.

Cô ấy đã giúp một chút, nhưng anh ấy thì không giúp gì.

Why did the community not lift a finger for the homeless?

Tại sao cộng đồng không giúp đỡ gì cho những người vô gia cư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not lift a finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not lift a finger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.