Bản dịch của từ Not lift a finger trong tiếng Việt
Not lift a finger

Not lift a finger (Idiom)
Many people did not lift a finger during the charity event.
Nhiều người đã không giúp đỡ gì trong sự kiện từ thiện.
She lifted a finger, but he did not at all.
Cô ấy đã giúp một chút, nhưng anh ấy thì không giúp gì.
Why did the community not lift a finger for the homeless?
Tại sao cộng đồng không giúp đỡ gì cho những người vô gia cư?
Cụm từ "not lift a finger" mang nghĩa là không làm bất kỳ công việc hay nỗ lực nào, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu một hành động hoặc sự giúp đỡ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu của "lift", trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Sử dụng cụm từ này nhằm thể hiện sự thờ ơ hoặc lười biếng.
Cụm từ "not lift a finger" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng từ thế kỷ 19 để diễn tả việc không nỗ lực hay không làm gì để giúp đỡ. "Lift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lyftan", có nghĩa là nâng lên, trong khi "finger" có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức cổ "fingraz". Cụm từ này gợi nhớ đến sự thụ động, khẳng định tinh thần không tham gia hay đóng góp, phản ánh hành vi lười biếng hoặc không quan tâm trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "not lift a finger" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt ý nghĩa của việc không đóng góp hay nỗ lực trong một tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi nói về sự thiếu trách nhiệm hoặc sự thoái thác công việc. Tình huống điển hình là khi một cá nhân bị chỉ trích vì không hỗ trợ trong việc hoàn thành nhiệm vụ nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp