Bản dịch của từ Not likely trong tiếng Việt
Not likely
Not likely (Idiom)
Không có khả năng xảy ra.
Not probable.
It's not likely that she will attend the party tonight.
Không có khả năng cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc tối nay.
He is not likely to pass the IELTS exam without studying.
Anh ấy không có khả năng qua kỳ thi IELTS mà không học.
Is it not likely that they will achieve a high band score?
Liệu có khả năng cao rằng họ sẽ đạt được điểm số cao không?
Không mong đợi.
Not expected.
It's not likely that he will attend the social event.
Không có khả năng anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội.
Her unexpected absence was not likely due to illness.
Việc vắng mặt không mong đợi của cô ấy không phải vì bệnh tật.
Is it not likely that they will win the social media contest?
Liệu họ có khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi trên mạng xã hội không?
It's not likely that Jane will attend the party tonight.
Không có khả năng Jane sẽ tham dự buổi tiệc tối nay.
He is not likely to pass the IELTS exam without studying.
Anh ấy không có khả năng qua kỳ thi IELTS mà không học.
Is it not likely that they will choose this topic for discussion?
Liệu có không khả năng họ sẽ chọn chủ đề này để thảo luận không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp