Bản dịch của từ Not-much trong tiếng Việt

Not-much

Phrase

Not-much (Phrase)

nˈɑtməkt
nˈɑtməkt
01

(thành ngữ) số lượng không lớn; không nhiều.

Idiomatic not a large amount not many.

Ví dụ

She doesn't have not much free time for IELTS preparation.

Cô ấy không có nhiều thời gian rảnh để chuẩn bị cho IELTS.

There is not much information available about IELTS test centers.

Không có nhiều thông tin có sẵn về các trung tâm thi IELTS.

Do you have not much experience with IELTS writing tasks?

Bạn có ít kinh nghiệm với các bài viết IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not-much cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Interestingly enough, I soon realized that there was not logical thinking involved in chemistry like in maths or physics [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] I disagree with this point of view, since there is not evidence to support the idea that books are inherently more beneficial to children [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Not-much

Không có idiom phù hợp