Bản dịch của từ Not satisfying trong tiếng Việt
Not satisfying

Not satisfying (Adjective)
Không tạo ra niềm vui hay sự thỏa mãn; đáng thất vọng.
Not producing pleasure or satisfaction disappointing.
The social event was not satisfying for many attendees last Saturday.
Sự kiện xã hội không thỏa mãn nhiều người tham dự vào thứ Bảy vừa qua.
The feedback from the community was not satisfying for the organizers.
Phản hồi từ cộng đồng không thỏa mãn cho những người tổ chức.
Was the social gathering not satisfying for everyone involved?
Liệu buổi gặp gỡ xã hội có không thỏa mãn cho tất cả mọi người không?
Thuật ngữ "not satisfying" được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng hoặc thiếu thỏa mãn đối với một trải nghiệm hoặc kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "unsatisfactory" hay "dissatisfactory". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không khác nhau, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự điều chỉnh nhẹ. Cụm từ thường được dùng trong môi trường học thuật, thương mại và đánh giá sản phẩm dịch vụ.
Từ "not satisfying" xuất phát từ tiếng Latin, với "satis" có nghĩa là đủ. Khi ghép với tiền tố "not", nó diễn tả sự thiếu thốn hoặc không đạt yêu cầu so với sự mong đợi. Lịch sử từ này liên quan đến sự nhấn mạnh về cảm xúc hay kinh nghiệm không thỏa mãn, từ đó phát triển mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh các trạng thái tâm lý trong trải nghiệm con người về chất lượng và sự hài lòng.
Từ "not satisfying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm nhận và ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong phản hồi tiêu cực đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, nghiên cứu về tâm lý học và chất lượng cuộc sống, thể hiện sự không đạt yêu cầu hoặc thiếu thỏa mãn trong trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



