Bản dịch của từ Not turn a hair trong tiếng Việt

Not turn a hair

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not turn a hair (Idiom)

01

Không thể hiện dấu hiệu nào về cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên.

To show no sign of emotion or surprise.

Ví dụ

During the debate, she did not turn a hair at criticism.

Trong cuộc tranh luận, cô ấy không tỏ ra xúc động trước sự chỉ trích.

He did not turn a hair when asked about the budget cuts.

Anh ấy không tỏ ra xúc động khi được hỏi về việc cắt giảm ngân sách.

Did she not turn a hair when the proposal was rejected?

Cô ấy có không tỏ ra xúc động khi đề xuất bị từ chối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not turn a hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not turn a hair

Không có idiom phù hợp