Bản dịch của từ Not viable trong tiếng Việt
Not viable
Not viable (Adjective)
Không có khả năng làm việc thành công; không khả thi.
Not capable of working successfully not feasible.
The proposed social program is not viable for our community's needs.
Chương trình xã hội đề xuất không phù hợp với nhu cầu cộng đồng chúng ta.
This plan is not viable due to lack of funding and support.
Kế hoạch này không khả thi vì thiếu kinh phí và sự hỗ trợ.
Is this initiative not viable for improving social welfare?
Liệu sáng kiến này không khả thi để cải thiện phúc lợi xã hội?
Not viable (Idiom)
Không khả thi.
Not viable.
The proposal for new housing is not viable in this economy.
Đề xuất xây dựng nhà ở là không khả thi trong nền kinh tế này.
The plan is not viable due to lack of community support.
Kế hoạch không khả thi do thiếu sự ủng hộ từ cộng đồng.
Is this project not viable for the local residents?
Dự án này không khả thi cho cư dân địa phương sao?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Not viable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp