Bản dịch của từ Not viable trong tiếng Việt
Not viable
Not viable (Adjective)
Không có khả năng làm việc thành công; không khả thi.
Not capable of working successfully not feasible.
The proposed social program is not viable for our community's needs.
Chương trình xã hội đề xuất không phù hợp với nhu cầu cộng đồng chúng ta.
This plan is not viable due to lack of funding and support.
Kế hoạch này không khả thi vì thiếu kinh phí và sự hỗ trợ.
Is this initiative not viable for improving social welfare?
Liệu sáng kiến này không khả thi để cải thiện phúc lợi xã hội?
Not viable (Idiom)
Không khả thi.
Not viable.
The proposal for new housing is not viable in this economy.
Đề xuất xây dựng nhà ở là không khả thi trong nền kinh tế này.
The plan is not viable due to lack of community support.
Kế hoạch không khả thi do thiếu sự ủng hộ từ cộng đồng.
Is this project not viable for the local residents?
Dự án này không khả thi cho cư dân địa phương sao?
Cụm từ "not viable" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không khả thi, không thể thực hiện hoặc không có khả năng tồn tại trong thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "not viable" có thể được áp dụng để chỉ các kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng không khả thi về mặt kinh tế hoặc thực tiễn.
Từ "viable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "viable", mang ý nghĩa là khả năng tồn tại hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "not viable" chỉ trạng thái không nằm trong khả năng thành công hoặc phát triển, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và chính trị. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự sống và khả năng tồn tại trong môi trường cụ thể.
Cụm từ "not viable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận và phần nói liên quan đến các vấn đề kinh tế, môi trường và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "not viable" thường được sử dụng để mô tả các dự án hoặc giải pháp không khả thi hoặc không thực tế, đặc biệt trong các bài thuyết trình thương mại hoặc báo cáo nghiên cứu. Thực tiễn này thể hiện sự cần thiết của tính khả thi trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp